Đội: Đội BDDT
Tổng 32.13 (km) Trung bình:
6.43 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100221 |
lentt |
32.13 |
|
4 |
07:54(?) |
07:54(?) |
0 |
0 |
2 |
|
100730 |
chuyenhm |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
3 |
|
100512 |
chaut |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
4 |
|
100830 |
trungnq |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
5 |
|
100230 |
nttung |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |