Đội: LQ Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị
Tổng 0 (km) Trung bình: 0 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 2.5
- Màu vàng Pace ≤ 3.5
- Màu xanh Pace ≤ 4.5
- Không màu Pace > 4.5
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100063 | anhpt1 | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
2 | 100700 | anhbt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
3 | 100604 | vietlh | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
4 | 100490 | binhtc | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
5 | 100560 | khangnd | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
6 | 100732 | yenth | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
7 | 100449 | thiennv | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
8 | 100351 | quandt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
9 | 100447 | binhnv | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
10 | 100571 | anhlt1 | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
11 | 100143 | hienttt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
12 | 100524 | duongtt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
13 | 100330 | trangntt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
14 | 100012 | giangnt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
15 | 100009 | lvhung | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
16 | 100709 | thuydturea | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
17 | 100148 | hanhdtm | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
18 | 100583 | quangnx | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |
Showing 1 to 18 of 18 entries