Đội: KVF-HCNS
Tổng 60.49 (km) Trung bình:
20.16 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100037 |
Nguyễn Mai Thi |
46.45 |
|
9 |
09:21(?) |
09:21(?) |
0 |
40.94 |
2 |
|
100045 |
Kieutran |
8.99 |
|
3 |
09:07(?) |
09:07(?) |
0 |
10.27 |
3 |
|
100039 |
Diệu My |
5.05 |
|
1 |
10:37(?) |
10:37(?) |
0 |
15.11 |