Đội: Kíp 4 - Too Fit to Drink
Tổng 742.77 (km) Trung bình: 67.52 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100007 | kiemtv | 86.54 |
108.2
|
11 | 06:55(?) | 06:55(?) | 0 | 44.13 | |
2 | 100034 | canhnh | 85.27 |
106.6
|
9 | 06:22(?) | 06:22(?) | 0 | 50.71 | |
3 | 100040 | thuanlv | 81.71 |
102.1
|
6 | 08:40(?) | 08:40(?) | 0 | 34.53 | |
4 | 100030 | kienth | 81.5 |
101.9
|
6 | 07:23(?) | 07:23(?) | 0 | 41.37 | |
5 | 100033 | luctt | 81 |
101.2
|
7 | 06:39(?) | 06:39(?) | 1.07 | 38.7 | |
6 | 100038 | vunx | 80.84 |
101
|
8 | 06:38(?) | 06:38(?) | 14.16 | 56.68 | |
7 | 100041 | tienlv | 80.8 |
101
|
10 | 06:20(?) | 06:20(?) | 1.01 | 56.53 | |
8 | 100031 | nguyenlc | 80.54 |
100.7
|
6 | 10:12(?) | 10:12(?) | 0 | 23.18 | |
9 | 100043 | doanlq | 80.52 |
100.6
|
12 | 06:17(?) | 06:17(?) | 8.1 | 63.62 | |
10 | 100047 | nguyennt | 4.04 |
5.1
|
1 | 11:54(?) | 11:54(?) | 0 | 0 | |
11 | 100042 | congnc | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |
Showing 1 to 11 of 11 entries