Đội: Phòng KHĐĐ
Tổng 139.45 (km) Trung bình: 9.3 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100217 | trongnt | 113.52 |
113.5
|
15 | 06:39(?) | 06:39(?) | 0 | 61.98 | |
2 | 100561 | anhlt | 18.07 |
18.1
|
4 | 06:53(?) | 06:53(?) | 0 | 9.04 | |
3 | 100009 | Kim Hằng | 7.85 |
9.8
|
2 | 09:17(?) | 09:17(?) | 0 | 0 | |
4 | 100456 | tuvtc | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
5 | 100254 | vinhtq2 | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
6 | 100444 | thuantq | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
7 | 100785 | khoatnd | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
8 | 100309 | linhptt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
9 | 100347 | nhiennnt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
10 | 100477 | yenltt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
11 | 100749 | thanhvtp | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
12 | 100587 | dienvt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
13 | 100162 | toanlv | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
14 | 100637 | baodd | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
15 | 100484 | quandh | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |
Showing 1 to 15 of 15 entries