Đội: KVF-KT
Tổng 3.78 (km) Trung bình:
0.76 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100027 |
Madelin |
3.78 |
|
1 |
09:11(?) |
09:11(?) |
3.78 |
3.78 |
2 |
|
100024 |
Haingo |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
3 |
|
100014 |
LeTuan |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
4 |
|
100019 |
Thuybtb |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
5 |
|
100011 |
Minhpt |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |