Đội: KVF-ATCL
Tổng 381.39 (km) Trung bình: 42.38 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100036 | Tam Quach | 169.28 |
282.1
|
17 | 06:30 | 06:28(?) | 43.61 | 169.28 | |
2 | 100035 | Hằng Nga | 62.79 |
139.5
|
13 | 10:20 | 10:25(?) | 10.7 | 62.79 | |
3 | 100032 | Min | 63.63 |
106
|
13 | 10:19 | 10:14(?) | 28.25 | 64.96 | |
4 | 100020 | Mr Tới | 56.91 |
94.8
|
7 | 06:58(?) | 06:58(?) | 17.35 | 56.91 | |
5 | 100023 | Meo Meo | 22.41 |
49.8
|
6 | 11:40(?) | 11:40(?) | 5.11 | 22.41 | |
6 | 100021 | Linhhb | 6.38 |
10.6
|
1 | 09:14(?) | 09:14(?) | 0 | 6.38 | |
7 | 100044 | Tien ATCL | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
8 | 100047 | Thuy@nh | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
9 | 100037 | PiEnPhan | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |
Showing 1 to 9 of 9 entries