Đội: ĐA1
Tổng 26.4 (km) Trung bình:
6.6 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100031 |
Lê Hồ Thúy Uyên |
10.55 |
|
2 |
05:29(?) |
05:29(?) |
10.55 |
10.55 |
2 |
|
100003 |
Anh |
8.41 |
|
3 |
09:32(?) |
09:32(?) |
8.58 |
8.58 |
3 |
|
100024 |
NM26 |
7.43 |
|
2 |
08:03(?) |
08:03(?) |
8.93 |
8.93 |
4 |
|
100026 |
Duy123 |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |