Đội: ĐA1
Tổng 166.15 (km) Trung bình:
41.54 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100026 |
Duy123 |
62.16 |
|
18 |
09:17 |
09:14(?) |
0 |
41.52 |
2 |
|
100031 |
Lê Hồ Thúy Uyên |
44.8 |
|
12 |
07:30(?) |
07:30(?) |
0 |
14.84 |
3 |
|
100003 |
Anh |
42.47 |
|
13 |
12:39(?) |
12:39(?) |
0 |
15.97 |
4 |
|
100024 |
NM26 |
16.73 |
|
5 |
10:24(?) |
10:24(?) |
0 |
0 |