Đội: CNCM
Tổng 101.55 (km) Trung bình:
33.85 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100038 |
Lê Hồng Minh |
69.17 |
|
15 |
10:28 |
10:14(?) |
7.05 |
52.39 |
2 |
|
100040 |
Chie |
30.33 |
|
10 |
09:41(?) |
09:41(?) |
0 |
12.3 |
3 |
|
100043 |
Tr.Khanh An |
2.05 |
|
1 |
09:39(?) |
09:39(?) |
0 |
0 |