Đội: Nhóm HC
Tổng 673.62 (km) Trung bình: 134.72 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100002 | triuvn | 388.4 |
388.4
|
35 | 05:42 | 05:22(?) | 52.78 | 118.12 | |
2 | 100001 | hieuvb | 90.23 |
90.2
|
20 | 10:53 | 10:55(?) | 11.96 | 64.27 | |
3 | 100061 | minhvt | 87.11 |
87.1
|
15 | 09:45 | 09:51(?) | 55.76 | 67.95 | |
4 | 100004 | viettq | 57.53 |
57.5
|
22 | 10:44 | 10:44(?) | 9.05 | 37.36 | |
5 | 100003 | hienlc | 50.34 |
50.3
|
23 | 11:00(?) | 11:00(?) | 0 | 27.1 |
Showing 1 to 5 of 5 entries