Đội: Nhóm HC
Tổng 2242.12 (km) Trung bình:
448.42 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
| # |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
| 1 |
|
100002 |
triuvn |
1408.59 |
|
111 |
05:08 |
05:20 |
45.81 |
353.63 |
| 2 |
|
100001 |
hieuvb |
284.39 |
|
49 |
07:13 |
09:17(?) |
12.69 |
80.29 |
| 3 |
|
100003 |
hienlc |
230.38 |
|
70 |
08:03 |
09:00(?) |
9.35 |
36.72 |
| 4 |
|
100061 |
minhvt |
205.89 |
|
35 |
08:25 |
09:29(?) |
0 |
8.33 |
| 5 |
|
100004 |
viettq |
112.87 |
|
44 |
11:25 |
11:03(?) |
0 |
3.77 |