C2-GIẢI CHẠY ONLINE CHÀO MỪNG KỶ NIỆM 50 NĂM NGÀY THÀNH LẬP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – NĂNG LƯỢNG QUỐC GIA VIỆT NAM (3/9/1975 - 3/9/2025) - BẢNG ĐẤU THÀNH TÍCH KHÁ

Đội: MINIMART - NN - ĐOÀN KẾT

Tổng 865.31 (km)   Trung bình: 43.27 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
# BIB VĐV Km % Ngày P10h P50h Km/7ngày Km/30ngày
1 100042 Lê Nga 71.88
143.8
7 06:35(?) 06:35(?) 58.85 58.85
2 100006 Lãnh như băng 58.18
116.4
6 07:47(?) 07:47(?) 42.5 42.5
3 100043 Phương minimart 52.39
104.8
6 07:16(?) 07:16(?) 46.51 46.51
4 100039 Tuấn 52.22
104.4
6 07:41(?) 07:41(?) 45.99 45.99
5 100038 bep 51.93
103.9
7 08:04(?) 08:04(?) 42.17 42.17
6 100047 Hồ Nguyệt 51.65
103.3
6 07:46(?) 07:46(?) 45.3 45.3
7 100044 Kim Chi 51.05
102.1
7 07:00(?) 07:00(?) 46.14 46.14
8 100008 Nam Anh 46.7
93.4
6 07:26(?) 07:26(?) 34.5 34.5
9 100049 Yến Mai 46.55
93.1
7 08:57(?) 08:57(?) 37.45 37.45
10 100035 Hồng Hường 41.67
83.3
6 08:30(?) 08:30(?) 37.86 37.86
11 100020 Đầy Nguyễn 40.6
81.2
5 08:07(?) 08:07(?) 33.78 33.78
12 100036 Nguyễn Trường Sơn 39.7
79.4
5 08:08(?) 08:08(?) 33.12 33.12
13 100041 Bóng 39.42
78.8
6 08:27(?) 08:27(?) 35.31 35.31
14 100101 Pthoai 38.91
77.8
6 08:54(?) 08:54(?) 30.7 30.7
15 100148 Quốc Anh 38.5
77
5 07:55(?) 07:55(?) 32.65 32.65
16 100037 Thao 35.47
70.9
5 08:51(?) 08:51(?) 30.4 30.4
17 100045 My Đặng 31.46
62.9
5 07:49(?) 07:49(?) 26.08 26.08
18 100040 Tuân 28.27
56.5
4 07:09(?) 07:09(?) 28.27 28.27
19 100046 Nghề Nghề 27.34
54.7
4 08:27(?) 08:27(?) 25.51 25.51
20 100050 Lâm Đoàn 21.42
42.8
4 07:33(?) 07:33(?) 21.52 21.52