Đội: KHỐI SẢN XUẤT 1 - NAM -TIÊN PHONG
Tổng 30.65 (km) Trung bình:
6.13 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100021 |
thuongp |
20.11 |
|
2 |
05:12(?) |
05:12(?) |
10.06 |
10.06 |
2 |
|
100016 |
hoalv |
10.53 |
|
1 |
05:14(?) |
05:14(?) |
5.27 |
5.27 |
3 |
|
100019 |
lampv |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
4 |
|
100020 |
toind |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |
5 |
|
100022 |
longpt |
0 |
|
0 |
? |
? |
0 |
0 |