Đội: KHỐI SẢN XUẤT 1 - NỮ -DUYÊN DÁNG
Tổng 2.52 (km) Trung bình: 0.5 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100023 | Hiền Nguyễn | 2.52 |
|
1 | 06:14(?) | 06:14(?) | 1.26 | 1.26 | |
2 | 100026 | Hagiangvt | 0 |
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
3 | 100014 | Đàm Phương | 0 |
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
4 | 100025 | Lanhltt | 0 |
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
5 | 100024 | Nguyenthinga | 0 |
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |