C2-GIẢI CHẠY ONLINE CHÀO MỪNG KỶ NIỆM 50 NĂM NGÀY THÀNH LẬP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – NĂNG LƯỢNG QUỐC GIA VIỆT NAM (3/9/1975 - 3/9/2025) - BẢNG ĐẤU THÀNH TÍCH KHÁ

Đội: KHỐI SẢN XUẤT 1 - NN - BỨT PHÁ

Tổng 1219.25 (km)   Trung bình: 60.96 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
# BIB VĐV Km % Ngày P10h P50h Km/7ngày Km/30ngày
1 100017 tuyenpv1 88.26
176.5
7 06:02(?) 06:02(?) 69.62 69.62
2 100027 khainq 78.64
157.3
6 06:01(?) 06:01(?) 59.1 59.1
3 100106 hoangnn 72.74
145.5
6 06:03(?) 06:03(?) 56.5 56.5
4 100030 luanvv 70.1
140.2
6 06:01(?) 06:01(?) 55.66 55.66
5 100113 yennb 66.86
133.7
5 06:14(?) 06:14(?) 60.72 60.72
6 100031 trangvv 64.89
129.8
5 06:26(?) 06:26(?) 46.4 46.4
7 100107 sonnd 63.23
126.5
8 08:22(?) 08:22(?) 54.57 54.57
8 100102 bactm 60.86
121.7
6 06:54(?) 06:54(?) 47.94 47.94
9 100111 tungcd 59.8
119.6
5 06:00(?) 06:00(?) 50.35 50.35
10 100105 sangnl 59.6
119.2
5 06:00(?) 06:00(?) 49.94 49.94
11 100269 Sophie 58.94
117.9
6 07:02(?) 07:02(?) 46.44 46.44
12 100028 khanhbv 58.1
116.2
5 06:04(?) 06:04(?) 49.4 49.4
13 100114 trungnv1 56.72
113.4
5 06:17(?) 06:17(?) 47.11 47.11
14 100103 thanhnm1 56.5
113
5 06:19(?) 06:19(?) 47.18 47.18
15 100029 nguyenvc 56.36
112.7
6 06:36(?) 06:36(?) 41.64 41.64
16 100033 hieudc 53.43
106.9
5 06:20(?) 06:20(?) 49.67 49.67
17 100034 quangns 52.73
105.5
6 06:53(?) 06:53(?) 39.57 39.57
18 100108 dungtt 49.2
98.4
6 07:33(?) 07:33(?) 40.02 40.02
19 100192 hangntt 48.88
97.8
7 07:39(?) 07:39(?) 40.16 40.16
20 100112 linhnl 43.41
86.8
4 08:19(?) 08:19(?) 65.05 65.05