C2-GIẢI CHẠY ONLINE CHÀO MỪNG KỶ NIỆM 50 NĂM NGÀY THÀNH LẬP TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – NĂNG LƯỢNG QUỐC GIA VIỆT NAM (3/9/1975 - 3/9/2025) - BẢNG ĐẤU THÀNH TÍCH KHÁ

Đội: KHỐI QUẢN TRỊ NHÀ MÁY & KHỐI KỸ THUẬT - NAM - TRÁCH NHIỆM

Tổng 1008.03 (km)   Trung bình: 50.4 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
# BIB VĐV Km % Ngày P10h P50h Km/7ngày Km/30ngày
1 100318 trongnt 89.4
178.8
7 06:00(?) 06:00(?) 70.55 70.55
2 100276 manhbt 78.8
157.6
7 06:25(?) 06:25(?) 63.41 63.41
3 100308 chuld 73.39
146.8
6 06:34(?) 06:34(?) 54.64 54.64
4 100313 trunghq 66.9
133.8
6 06:09(?) 06:09(?) 58.91 58.91
5 100277 taihd 58.13
116.3
5 07:00(?) 07:00(?) 41.5 41.5
6 100305 huynhnv 53.15
106.3
5 06:37(?) 06:37(?) 44.12 44.12
7 100417 ntdat 53.04
106.1
7 08:17(?) 08:17(?) 46.98 46.98
8 100193 congnn 51.04
102.1
5 06:38(?) 06:38(?) 42 42
9 100310 dont 48.79
97.6
6 06:25(?) 06:25(?) 42.02 42.02
10 100311 annt 47.86
95.7
5 06:30(?) 06:30(?) 39.7 39.7
11 100315 loctb 46.31
92.6
6 07:59(?) 07:59(?) 41.11 41.11
12 100306 phunv 42.69
85.4
5 06:51(?) 06:51(?) 33.75 33.75
13 100316 Son 41.24
82.5
6 07:57(?) 07:57(?) 37.46 37.46
14 100317 toanlv 40.98
82
5 08:16(?) 08:16(?) 29.31 29.31
15 100309 huynhhn 40.37
80.7
6 06:42(?) 06:42(?) 34.97 34.97
16 100307 thodd 39.71
79.4
4 06:28(?) 06:28(?) 27.49 27.49
17 100312 trungnt 37.34
74.7
5 08:16(?) 08:16(?) 31.06 31.06
18 100270 thatnm 36.33
72.7
4 07:19(?) 07:19(?) 28.89 28.89
19 100314 luannh 32.54
65.1
3 06:03(?) 06:03(?) 22.7 22.7
20 100266 rads 30.02
60
3 06:15(?) 06:15(?) 20.49 20.49