Đội: KHỐI SẢN XUẤT 2 - NAM - KHÁT VỌNG
Tổng 165.64 (km) Trung bình:
41.41 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100027 |
triuvn |
52.63 |
|
3 |
05:24(?) |
05:24(?) |
26.31 |
26.31 |
2 |
|
100028 |
thuhm |
42.12 |
|
4 |
05:26(?) |
05:26(?) |
22.79 |
22.79 |
3 |
|
100029 |
sonnh |
35.45 |
|
2 |
05:56(?) |
05:56(?) |
18.18 |
18.18 |
4 |
|
100030 |
hunglv |
35.44 |
|
2 |
05:11(?) |
05:11(?) |
17.72 |
17.72 |