Đội: Hành chính
Tổng 1367.49 (km) Trung bình:
455.83 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
| # |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
| 1 |
|
100001 |
bonvt |
1220.2 |
|
113 |
05:37 |
05:36 |
67.24 |
288.58 |
| 2 |
|
100002 |
leltm |
80 |
|
15 |
07:41 |
07:45(?) |
0 |
0 |
| 3 |
|
100003 |
cuongnm1 |
67.29 |
|
11 |
07:42(?) |
07:42(?) |
0 |
0 |