Đội: Đội PPC
Tổng 2129.13 (km) Trung bình: 125.24 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim Hồng | 242.82 |
121.4
|
32 | 10:16 | 10:44(?) | 0 | 0 | ||
2 | Thanh Trúc | 215.17 |
107.6
|
28 | 09:48 | 09:26(?) | 0 | 0 | ||
3 | Kim Khánh | 193.39 |
96.7
|
23 | 11:33 | 11:27(?) | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Nhuận | 216.2 |
72.1
|
27 | 07:43 | 07:45(?) | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Chiều | 199.42 |
66.5
|
33 | 08:30 | 08:33(?) | 0 | 0 | ||
6 | Kim Chol | 176.05 |
58.7
|
21 | 10:43 | 10:41(?) | 0 | 0 | ||
7 | Nguyen Oanh | 106.44 |
53.2
|
12 | 10:51 | 11:05(?) | 0 | 0 | ||
8 | Thoại Vũ | 131.26 |
43.8
|
14 | 08:13 | 08:14(?) | 0 | 0 | ||
9 | Tuấn Anh | 113.02 |
37.7
|
13 | 06:41 | 06:44(?) | 0 | 0 | ||
10 | Mai Văn Tân | 110.37 |
36.8
|
19 | 09:13 | 09:00(?) | 0 | 0 | ||
11 | Phố | 108.11 |
36
|
22 | 08:15 | 08:00(?) | 0 | 0 | ||
12 | Thu Đông | 64.77 |
32.4
|
9 | 10:52 | 10:49(?) | 0 | 0 | ||
13 | Như Hồng | 63.03 |
31.5
|
7 | 07:41(?) | 07:41(?) | 0 | 0 | ||
14 | Tiền Mãi | 72.95 |
24.3
|
10 | 07:38(?) | 07:38(?) | 0 | 0 | ||
15 | Phạm Trân | 47.88 |
23.9
|
10 | 09:36(?) | 09:36(?) | 0 | 0 | ||
16 | Quốc Thống | 52.8 |
17.6
|
7 | 06:54(?) | 06:54(?) | 0 | 0 | ||
17 | Phạm hoàng nam | 15.44 |
5.1
|
2 | 04:52(?) | 04:52(?) | 0 | 0 |
Showing 1 to 17 of 17 entries