Đội: LQ ban TM + Ban PCTT
Tổng 76.04 (km) Trung bình: 4.75 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
Pace 10h, 50h
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
-
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100105 | trandnh | 50.14 |
100.3
|
11 | 11:33(?) | 11:33(?) | 0 | 0 | |
2 | 100479 | ngalth | 10.1 |
20.2
|
3 | 11:57(?) | 11:57(?) | 0 | 0 | |
3 | 100382 | vinhnv1 | 6.56 |
9.4
|
3 | 12:35(?) | 12:35(?) | 0 | 0 | |
4 | 100681 | hoabt | 4.7 |
6.7
|
1 | 13:47(?) | 13:47(?) | 0 | 0 | |
5 | 100789 | hanh | 4.55 |
6.5
|
1 | 10:21(?) | 10:21(?) | 0 | 0 | |
6 | 100826 | lienlt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
7 | 100553 | khuenm | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
8 | 100159 | vanvt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
9 | 100298 | huongltt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
10 | 100799 | anhhn | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
11 | 100070 | lanpt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
12 | 100769 | thiendt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
13 | 100451 | hangtt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
14 | 100840 | linhnx | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
15 | 100469 | nghiemht | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
16 | 100616 | vyntt | 0 |
0
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |
Showing 1 to 16 of 16 entries