Đội: Phòng Giao nhận
Tổng 152.16 (km) Trung bình:
76.08 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100013 |
bonvt |
98.6 |
|
9 |
05:21 |
05:21(?) |
0 |
0 |
2 |
|
100014 |
leltm |
53.56 |
|
9 |
06:34(?) |
06:34(?) |
0 |
0 |