Đội: Xưởng Điện
Tổng 145.3 (km) Trung bình: 24.22 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
# | BIB | VĐV | Km | % | Ngày | P10h | P50h | Km/7ngày | Km/30ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100022 | Yến Nhi | 46.4 |
|
10 | 08:12(?) | 08:12(?) | 0 | 0 | |
2 | 100024 | Hoàng Hương | 35.62 |
|
8 | 09:45(?) | 09:45(?) | 0 | 0 | |
3 | 100023 | trangttn | 35.22 |
|
5 | 08:00(?) | 08:00(?) | 0 | 0 | |
4 | 100020 | Ái Quách | 28.06 |
|
8 | 07:33(?) | 07:33(?) | 0 | 0 | |
5 | 100069 | Bảo Châu | 0 |
|
0 | ? | ? | 0 | 0 | |
6 | 100091 | tamtt | 0 |
|
0 | ? | ? | 0 | 0 |