Đội: LQ TM & KHĐT
Tổng 68.12 (km) Trung bình:
22.71 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100100 |
huongltt |
33.09 |
|
6 |
08:00(?) |
08:00(?) |
0 |
0 |
2 |
|
100099 |
vanvt |
31.32 |
|
8 |
07:58(?) |
07:58(?) |
0 |
0 |
3 |
|
100096 |
nhungntt |
3.7 |
|
1 |
14:31(?) |
14:31(?) |
0 |
0 |