Đội: Nữ thương mại xinh đẹp
Tổng 49 (km) Trung bình:
16.33 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100002 |
linhttk |
29.12 |
|
4 |
08:01(?) |
08:01(?) |
17.8 |
17.8 |
2 |
|
100001 |
uyenptt |
13.99 |
|
4 |
11:56(?) |
11:56(?) |
8.62 |
8.62 |
3 |
|
100003 |
quyttk |
5.89 |
|
2 |
11:50(?) |
11:50(?) |
3.62 |
3.62 |