Đội: Phòng HCTH
Tổng 444.82 (km) Trung bình:
111.21 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100402 |
tungpt |
128.84 |
|
21 |
10:25 |
10:24(?) |
0 |
0 |
2 |
|
100041 |
namtd |
115.05 |
|
23 |
10:38 |
10:26(?) |
0 |
0 |
3 |
|
100601 |
vanct |
96.62 |
|
17 |
10:51 |
11:18(?) |
0 |
0 |
4 |
|
100083 |
vtthanh |
104.51 |
|
9 |
06:35 |
06:32(?) |
0 |
0 |