GIẢI CHẠY ONLINE "BƯỚC CHẠY TIÊN PHONG" CHÀO MỪNG ĐẠI HỘI ĐIỂM CÔNG ĐOÀN PVCFC LẦN THỨ III (NK 2023- 2028) VÀ 12 NĂM THÀNH LẬP PVCFC (09/03/2011 – 09/03/2023)🏃‍♀️
Từ 15/02/2023 00:00:00 - đến 17/03/2023 23:59:59. Đã đăng ký 678 VĐV
Tốc độ tối thiểu (phút/km) 15
Tốc độ tối đa (phút/km) 4
Cự ly tối thiểu được ghi nhận (km) 1
Tổng thời gian hoạt động (Moving time) tối đa (phút) / ngày
(Nếu vượt quá: [Km đạt] = [Km trung bình/phút] * 90)
90 (1:30:00)
Mục tiêu đạt được cho nam (km) 93
Mục tiêu đạt được cho nữ (km) 83
🏃‍♀️🏃‍♀️HỘI THAO PVCFC 2023 - GIẢI CHẠY ONLINE "BƯỚC CHẠY TIÊN PHONG" CHÀO MỪNG ĐẠI HỘI ĐIỂM CÔNG ĐOÀN PVCFC LẦN THỨ III (NK 2023- 2028) VÀ 12 NĂM THÀNH LẬP PVCFC (09/03/2011 – 09/03/2023)🏃‍♀️
Mục đích: Nhằm tiếp tục đẩy mạnh phong trào rèn luyện thể dục thể thao của cán bộ đoàn viên, người lao động, tạo thói quen vận động, giữ gìn và nâng cao sức khỏe, cường sức đề kháng của mỗi cá nhân, với tinh thần “Nhân nhân khỏe, Doanh nghiệp mạnh” góp phần xây dựng đơn vị nơi công tác.
Ý Nghĩa: Phát huy truyền thống, phong trào thể dục thể thao của PVCFC nói chung, phong trào chạy bộ nói riêng tiếp tục duy trì và phát triển. Đồng thời, tăng cường giao lưu, đoàn kết giữa các phòng ban, đơn vị trong công ty, đơn vị bạn và hướng tới chào mừng đại hội điểm công đoàn PVCFC lần thứ III nhiệm kỳ 2023-2028 và 12 năm ngày thành lập PVCFC (09/03/2011-09/03/2023).
Cự ly: tối thiểu 83km (nữ) và 93km (nam).
Thời hạn đăng ký: từ ngày 30/1/2023
Link đăng ký: PVCFC Run
Thời gian ghi nhận kết quả: từ 00h00 ngày 15/02/2023 đến 23h59 ngày 17/3/2023.
Đối tượng: CBCNV PVCFC, PV Power Cà Mau, PV Gas Cà Mau và người thân (bố/mẹ/chồng/vợ/con trên 10t) được đăng ký tham gia.
Đăng ký: Đăng ký theo phòng/ban/xưởng, Mỗi đơn vị chỉ đăng ký một đội và không hạn chế số lượng vđv đăng ký, số lượng tối thiểu của đội phải trên 20 VĐV (đơn vị nào không đủ 20 nhân sự thì có thể liên quân với 1 đơn vị khác). Đơn vị khách mời PV Power Cà Mau và một đội PV Gas Cà Mau mỗi đơn vị thành lập 1 đội và cách tính giải thưởng đồng đội dựa trên tổng nhân sự đang làm việc tại mỗi đơn vị.
Hoạt động hợp lệ:
🏃‍♀️Các loại hoạt động chạy bộ (Run) phải ở ngoài trời (trong nhà không được tính thành tích). Hoạt động phải được đo bằng thiết bị có GPS và thể hiện bản đồ khi kết nối Strava với website PVCFC RUN. Kết quả Strava và ở PVCFC RUN phải ở chế Công khai (Everyone can see) trong suốt thời gian diễn ra chương trình.
⏰Thời gian hoạt động trong ngày: không quá 90 phút (tính moving time). Nếu tổng thời gian hoạt động trong ngày lớn hơn 90 phút thì WEB sẽ tự động lấy trung bình - tương ứng với 90p, hoặc cá nhân tự "crop" hay cắt ngắn hoạt động strava đó lại.
🏃‍♀️Chạy bộ: Tốc độ (Pace) hợp lệ trong khoảng từ 4 phút - 15 phút/1km; có tốc độ di chuyển trung bình của tất cả các quãng 1km (Split) nhanh tối đa 4 phút/km. Thể hiện bản đồ hoạt động rõ ràng, không có dấu hiệu sai số lớn do lỗi bắt sóng GPS của thiết bị di động. Có thời gian trùng nhau do đó đồng thời trên nhiều app sẽ chỉ được ghi nhận là một hoạt động và theo thứ tự ưu tiên hoạt động nào được ghi nhận trước.
Chú ý: Không mở strava trong khuôn viên Nhà máy Đạm!
Kỷ luật
BTC mong muốn các VĐV thể hiện tinh thần trong sáng trong quá trình tham gia giải, không gian lận trong thể thao, bên cạnh đó BTC cũng có các biện pháp kỹ thuật để phát hiện các trường hợp có thể gian lận. Mọi hành vi gian lận sẽ bị hủy bỏ thành tích.
Trong mọi trường hợp khiếu nại, dừng thi đấu, huỷ kết quả,...mọi quyết định cuối cùng thuộc về BTC giải.
Giải thưởng
Giải đồng đội: Đội có tỷ lệ vđv đạt 83km, 93km trên tổng nhân sự của đội là cao nhất (tổng nhân theo ds CBCNV ban QTNL cung cấp, nếu có người thân tham gia thì tổng số lượng sẽ tăng tương ứng bằng với số vđv là người thân đã đăng ký). Điều kiện để nhận giải đồng đội là tỷ lệ VĐV 83km, 93km là trên 50%.
Giải cá chân (nam/nữ): Trao giải nhất, nhì, ba và khuyến khích cho các cá nhân chạy nhiều km nhất, các các nhân tham gia tranh giải nhất, nhì, ba, và khuyến khích thì phải dùng đồng hồ, các hoạt động tính thành tích có thể hiện chỉ số nhịp chân/guồng chân (Cadence) và nhịp tim (Heart rate) hợp lý (nhịp tim phải nhanh “tương ứng” với tốc độ, không có hiện tượng lỗi nhịp tim hoặc nhịp tim quá thấp bất thường so với tốc độ).
📌📌📌Đối với giải thành tích cá nhân cần sử dụng đồng hồ và chạy tối đa 5️⃣ ngày hoạt động/tuần"
📌📌📌VĐV không sử dụng đồng hồ vẫn được tính thành tích để tham gia tranh giải đồng đội và tham gia quay số may mắn.
Giải thưởng đồng đội:
giải nhất: 5,000,000đ
1 giải nhì: 3,000,000đ
1 giải ba: 2,000,000đ
2 giải Khuyến khích: 1,000,000đ
Giải cá nhân nam/nữ chạy nhiều km nhất:
1 giải nhất: 1,000,000đ
1 giải nhì: 700,000đ
1 giải ba: 500,000đ
2 giải Khuyến khích: 300,000đ
Rút thăm may mắn:
2 giải đặc biệt: mỗi giải 1 phiếu mua giày trị giá 2 triệu đồng (dành riêng cho thành viên CLB chạy đi bộ PVCFC và người thân)
1 giải nhất: 1,000,000đ
1 giải nhì: 700,000đ
1 giải ba: 500,000đ
10 giải Khuyến khích: 300,000đ
📌📌📌BTC có thể thay đổi, bổ sung điều lệ cho phù hợp trong quá trình thi đấu và sẽ thông tin để mọi người biết ở comment bên dưới bài viết và các nhóm Zalo của CLB.
Tham gia

Tổng hợp theo Đội (26)

(Nhấn vào đội để xem chi tiết)
# Đội Tổng (km) TB (km) VĐV
1 Xưởng Sản phẩm 8115.93 109.67 74 SP
2 PV PVPOWER Ca Mau 7760.94 161.69 48 12345
3 Xưởng Ammonia 6509.87 135.62 48 AMO
4 Xưởng Điều khiển 5412.63 117.67 46 ĐK
5 Xưởng Điện 4410.87 110.27 40 Điện
6 Xưởng Phụ trợ 4037.04 112.14 36 PT
7 Phòng thử nghiệm 3557.93 107.82 33 QLCL
8 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 3543.04 131.22 27 QTNL
9 Ban KTATTT 3440.6 110.99 31 KTATTT
10 Xưởng Cơ khí 3350.66 104.71 32 CK
11 Khối Kinh doanh 3109.41 97.17 32 KD
12 Phòng Giao nhận 2692.21 112.18 24 GN
13 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 2404.36 104.54 23 KHĐĐ
14 Bao bì dầu khí 2354.63 112.13 21 PPC
15 Văn phòng CTY 2290.89 109.09 21 VpCM
16 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 1698.13 99.89 17 NCPT
17 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 1677.97 83.9 20 CN
18 Liên quân ban TM + Ban PCTT 1542.06 128.5 12 TM
19 Xưởng Urê 1484.65 59.39 25 Urê
20 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 1312.33 119.3 11 KTBD
21 Minimark 1241.69 95.51 13 MiMa
22 Xưởng NPK 1222.14 94.01 13 NPK
23 PVGAS CA MAU 1017.5 127.19 8 PVGAS
24 Phòng ATMT-NM 783.38 78.34 10 ATMT
25 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 531.26 88.54 6 TCKT
26 Phòng HCTH 445.02 111.25 4 HCTH

Tổng hợp theo Vận động viên (671)

# Đội BIB VĐV km Số ngày Sex
1 Xưởng Sản phẩm 100157 triuvn 396.19 22 M
2 Xưởng Sản phẩm 100435 phuongth 381.54 30 M
3 PV PVPOWER Ca Mau 100184 Thông 360.83 22 M
4 PV PVPOWER Ca Mau 100233 Liêm 354.34 22 M
5 Phòng Giao nhận 100304 bonvt 343.16 23 F
6 PV PVPOWER Ca Mau 100250 Trần Luyến 331.76 26 M
7 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100082 vietdv 330.61 31 M
8 Xưởng Phụ trợ 100215 longpt 323.64 19 M
9 Xưởng Ammonia 100267 thuongp 314.5 31 M
10 Xưởng Ammonia 100394 tuyenpv1 304.69 23 M
11 Xưởng Điều khiển 100024 quangtn 300 31 M
12 Xưởng Ammonia 100236 yennb 297.96 26 M
13 Phòng thử nghiệm 100092 thaontb 292.65 23 F
14 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100120 vanvt 289.79 28 F
15 Xưởng Điều khiển 100521 Huetran 284.95 31 F
16 PV PVPOWER Ca Mau 100242 Trần Duy Tân 284.76 31 M
17 Xưởng Điện 100347 datvt 282.3 29 M
18 Xưởng Cơ khí 100089 namtp 276.02 29 M
19 Xưởng Sản phẩm 100034 duytt 272.72 27 M
20 Xưởng Ammonia 100087 tuanpd 271.5 24 M
21 PV PVPOWER Ca Mau 100345 Quốc Cang 260.68 26 M
22 Ban KTATTT 100212 thanhannhien 260.08 31 F
23 Xưởng Phụ trợ 100056 hoant 259.63 29 F
24 Xưởng Điều khiển 100613 Thúy Nguyễn 258.47 31 F
25 Xưởng Ammonia 100303 khanhnn 257.41 28 M
26 Xưởng Ammonia 100295 hoangnn 251.57 28 M
27 PV PVPOWER Ca Mau 100221 TRẦN HẬU 247.84 28 M
28 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100647 trungnv 241.78 29 M
29 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100384 vanha 240.86 28 M
30 PV PVPOWER Ca Mau 100390 Nguyện 239.06 27 M
31 Xưởng Cơ khí 100077 thuhm 237.84 24 M
32 PVGAS CA MAU 100673 Công Thành 233.98 20 M
33 PV PVPOWER Ca Mau 100179 Quynhrau 232.62 26 M
34 Xưởng Điện 100170 emtl 231.18 26 M
35 Xưởng Phụ trợ 100059 hoalv 230.26 23 M
36 Xưởng Điều khiển 100081 chiendch 225.5 28 M
37 Phòng thử nghiệm 100122 huynhhn 225.18 24 M
38 Xưởng Điều khiển 100026 thanhdq 223.58 24 M
39 Bao bì dầu khí 100178 Tiền Mãi 219.09 26 M
40 PV PVPOWER Ca Mau 100192 Thái Mẫn 214.06 18 M
41 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100123 tuhlt 212.61 20 M
42 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100654 hanhnd 211.33 26 M
43 Bao bì dầu khí 100155 Tuấn Anh 209.7 20 M
44 Văn phòng CTY 100152 baontt 208.5 30 F
45 PV PVPOWER Ca Mau 100422 Kha 208.09 23 M
46 Xưởng Điện 100121 hanld 204.67 24 M
47 PV PVPOWER Ca Mau 100346 Trần Văn Giàu 203.89 20 M
48 Xưởng Sản phẩm 100217 denhv 201.95 24 M
49 Xưởng Điện 100280 haitt 201.95 25 M
50 Xưởng Sản phẩm 100308 nhannq 200.86 27 M
51 Văn phòng CTY 100370 huynv 199.16 24 M
52 PV PVPOWER Ca Mau 100367 Khoa 193.11 15 M
53 Khối Kinh doanh 100461 hiepnd 190.56 19 M
54 PV PVPOWER Ca Mau 100423 Mã Thắng I&C 190.01 25 M
55 Xưởng Ammonia 100557 miench 188.94 24 M
56 Xưởng Ammonia 100312 lampv 188.68 20 M
57 Xưởng Ammonia 100420 duyhk 188.33 17 M
58 Phòng thử nghiệm 100482 hoatt 187.31 21 F
59 Xưởng Điều khiển 100459 Nhã Trương 184.09 27 F
60 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100114 thiendt 184.04 26 F
61 Xưởng Ammonia 100395 kienpb 182.56 24 M
62 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100150 binhtv 182.13 28 M
63 Xưởng Sản phẩm 100313 trungtn1 182.09 19 M
64 Xưởng Điện 100276 trienlp 180.58 25 M
65 Xưởng Sản phẩm 100239 phongth 180.14 24
66 Xưởng Điện 100190 vuca 179.38 27 M
67 Xưởng Cơ khí 100214 longdn 178.06 18 M
68 PV PVPOWER Ca Mau 100297 Vinh PVP 177.52 19 M
69 Ban KTATTT 100495 Hai 176.04 24 M
70 Xưởng NPK 100361 huytv 175.74 24 M
71 PV PVPOWER Ca Mau 100485 Thái Sơn 175.15 21 M
72 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100302 longnt2 173.73 23 M
73 Xưởng Sản phẩm 100439 dungnx 173.41 22 M
74 Minimark 100621 Lê Nga 173.31 20
75 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100045 phuongdth 171.83 30 F
76 Xưởng Urê 100368 trungnv1 169.77 20
77 Phòng Giao nhận 100183 anhdp 165.35 20 M
78 PV PVPOWER Ca Mau 100211 Thiên vũ 164.96 18 M
79 Khối Kinh doanh 100500 huyvt 164.89 21 M
80 PV PVPOWER Ca Mau 100200 Phu Quoc 164.06 16 M
81 Khối Kinh doanh 100505 thaonm 162.82 18 M
82 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100643 Huynh Phong 162.48 27 M
83 Phòng Giao nhận 100244 thanhpt 161.78 19 M
84 PVGAS CA MAU 100437 Ba Đìa 160.75 28 M
85 PV PVPOWER Ca Mau 100440 Xuân Minh 159.65 26 M
86 Xưởng NPK 100328 annp 158.22 22 M
87 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100504 hautv 157.93 24 M
88 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100038 chiennn 157.32 24 M
89 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100317 thiennv 157.1 18 M
90 Xưởng Ammonia 100311 toind 156.84 19 M
91 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100676 Bắp Ngô 154.99 24 F
92 Xưởng Điều khiển 100021 linhln 154.9 29 M
93 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100107 huongltt 154.85 25 F
94 Xưởng Ammonia 100247 quanvh 154.78 16 M
95 PV PVPOWER Ca Mau 100583 Kiều Chinh 154.45 25 F
96 Bao bì dầu khí 100202 Nguyen Oanh 153.71 23 F
97 Xưởng Sản phẩm 100454 tanlm 153.22 21 M
98 PV PVPOWER Ca Mau 100207 Phạm Văn Hưởng 153.19 23 M
99 Xưởng Ammonia 100205 hungpv 152.64 17 M
100 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100365 trongnt 152.33 19 M
101 Ban KTATTT 100538 tuonglp 150.64 28 M
102 PV PVPOWER Ca Mau 100385 Ketdangvan 150.63 18 M
103 PV PVPOWER Ca Mau 100358 Huu Loc 150.13 13 M
104 Khối Kinh doanh 100275 duyenptn 149.66 20 F
105 Xưởng Phụ trợ 100043 trangvv 148.05 24 M
106 PV PVPOWER Ca Mau 100248 PhuongĐam 147.87 25 F
107 Xưởng Ammonia 100252 vulq 147.83 17 M
108 Phòng Giao nhận 100404 leltm 146.7 21 F
109 PVGAS CA MAU 100167 Huỳnh Thạch 146.45 20 M
110 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100007 hungvv 145.94 24 M
111 Xưởng Sản phẩm 100356 Xuân Ly 145.83 17 F
112 PV PVPOWER Ca Mau 100530 Minh Tuấn 145.53 15 M
113 Xưởng Điện 100013 canhlh 145.52 24 M
114 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100315 khuenm 145.49 19 M
115 Xưởng Ammonia 100556 nanc 144.67 22 M
116 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100637 nhannt 144.05 15 M
117 Ban KTATTT 100335 Mỹ Hạnh 143.74 22 F
118 Khối Kinh doanh 100646 hunglt 142.72 22 M
119 Bao bì dầu khí 100405 Như Thảo 141.95 23 F
120 Khối Kinh doanh 100292 quanghta 140.09 22 M
121 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100388 tuanta 139.12 24 M
122 Khối Kinh doanh 100286 linhpnv 138.94 23 F
123 Xưởng Ammonia 100249 truongnx 137.12 16 M
124 PV PVPOWER Ca Mau 100232 Énn 136.94 28
125 Xưởng Điều khiển 100015 binhnv1 136.62 22 M
126 Bao bì dầu khí 100588 Nguyễn Chiều 136.09 21 M
127 Xưởng Cơ khí 100455 samhn 136.05 20 M
128 Ban KTATTT 100147 domnh 135.96 24 M
129 Xưởng Cơ khí 100117 tuongqv 135.05 17 M
130 Xưởng Sản phẩm 100655 phuongvc 134.2 15 M
131 Xưởng Điều khiển 100326 Cẩm Tú 134.01 21 F
132 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100047 cuongvv 133.96 23 M
133 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100050 chuyennt 133.33 22 F
134 Xưởng Cơ khí 100578 baonv 132.86 20 M
135 Xưởng Điều khiển 100645 trungnh 132.01 21 M
136 Văn phòng CTY 100391 nguyenlv 130.79 19 M
137 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100258 giangnt 130.79 24 M
138 Xưởng Urê 100040 thanhnm1 130.75 20 M
139 Xưởng Ammonia 100674 PD.Tuyen 130.23 22 M
140 PV PVPOWER Ca Mau 100350 Hân Ngô 130.17 19 F
141 Xưởng Điện 100355 Hoàng Hương 129.44 26 F
142 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100582 anhht 129.42 22 F
143 Xưởng Điện 100554 nghiempt 129.14 25 M
144 Văn phòng CTY 100110 anhth 129.09 21 F
145 Phòng HCTH 100402 tungpt 128.84 21 M
146 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100357 binhtc 128.7 21 M
147 Bao bì dầu khí 100182 Thoại Vũ 128.52 17 M
148 Xưởng Ammonia 100173 thainc 127.85 12
149 Xưởng Điều khiển 100418 sonnn 127.66 26 M
150 PV PVPOWER Ca Mau 100296 Nguyễnphưowngpvps 127.62 15 F
151 Xưởng Sản phẩm 100162 vinhnv 126.89 20 M
152 PV PVPOWER Ca Mau 100496 Hai IC 126.83 26 M
153 PV PVPOWER Ca Mau 100219 Hùng Cường 126.57 16 M
154 Xưởng Sản phẩm 100371 thuyct 126.04 22 F
155 Xưởng Ammonia 100164 vinhtv 126.01 19 M
156 Phòng Giao nhận 100006 ngocthb 125.8 18 M
157 Phòng thử nghiệm 100255 luannh 125.67 15 M
158 Xưởng Ammonia 100291 vutna 124.67 15 M
159 Ban KTATTT 100104 anqh 124.66 24
160 Xưởng Ammonia 100316 nghihl 124.32 16 M
161 PV PVPOWER Ca Mau 100522 Bích Liên 124.01 27 F
162 PV PVPOWER Ca Mau 100452 luuchien 124 15 M
163 Phòng Giao nhận 100576 cuongnm1 123.69 14 M
164 Xưởng Điều khiển 100142 loitt 123.55 22 M
165 PV PVPOWER Ca Mau 100498 Uminhcoc 122.87 15 M
166 Khối Kinh doanh 100260 huyenptt 122.8 17 F
167 Xưởng Điện 100487 khahh 122.44 31 M
168 Văn phòng CTY 100419 hauph 121.73 23 M
169 Xưởng Ammonia 100387 sonnv2 121.58 20 M
170 PV PVPOWER Ca Mau 100373 Running man 121.4 16 M
171 Xưởng Sản phẩm 100531 dalm 121.37 14 M
172 Xưởng Cơ khí 100393 sonvc 121.14 21 F
173 Ban KTATTT 100012 thanhtn 120.88 18 M
174 Ban KTATTT 100084 chuanpt 120.88 19 M
175 Xưởng Ammonia 100354 haivh 120.21 18 M
176 Khối Kinh doanh 100362 thaonta 120.19 19 F
177 Xưởng Phụ trợ 100273 dangvv 119.34 16 M
178 Văn phòng CTY 100639 quynt2 119.11 18 M
179 PVGAS CA MAU 100340 DuongTuan 118.74 17 M
180 Khối Kinh doanh 100278 chidtl 118.58 22
181 Ban KTATTT 100074 anhmp 118.15 16 M
182 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100039 thuantq 118 24 M
183 Xưởng Sản phẩm 100028 dendv 117.43 19 M
184 Văn phòng CTY 100287 tamvv 117.13 23 M
185 PV PVPOWER Ca Mau 100441 Thanh Thảo 116.99 15 F
186 Xưởng Điều khiển 100096 hieunv 116.83 17 M
187 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100364 toanlv 116.51 17 M
188 Xưởng Phụ trợ 100061 nguyenvc 116.49 22 M
189 Xưởng Sản phẩm 100177 khanhnc 116.19 20 M
190 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100431 khanhdq 115.51 17 F
191 PV PVPOWER Ca Mau 100469 DuyTampvp 115.19 14 M
192 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100163 tunv 115.07 14 M
193 Phòng HCTH 100041 namtd 115.05 23 M
194 Xưởng Điều khiển 100022 longnh1 114.96 18 M
195 Xưởng Điều khiển 100127 trangnv 114.96 22 M
196 Phòng thử nghiệm 100483 congnn 114.6 20 M
197 Bao bì dầu khí 100587 Nguyễn Nhuận 113.75 17 M
198 Phòng ATMT-NM 100140 manhbt 113.5 19 M
199 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100596 buunn 113.48 24 M
200 Xưởng Cơ khí 100097 haiht 113.38 21 M
201 Xưởng Điện 100014 trieutv 113.18 21 M
202 Minimark 100628 Lê Thị Phượng 112.79 21 F
203 Xưởng Ammonia 100590 vutk 112.7 18 M
204 Xưởng Ammonia 100329 lamnc 112.69 20 M
205 Xưởng Ammonia 100176 phucnv 112.62 20 M
206 Phòng thử nghiệm 100479 chuld 112.55 10 M
207 Xưởng Ammonia 100274 atv 112.48 20 M
208 Xưởng Điện 100234 thualm 112.43 21 M
209 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100088 duynt 112.08 19 M
210 Xưởng Sản phẩm 100305 thanhnv 112.03 14 M
211 Xưởng Ammonia 100334 dongpv 111.55 20 M
212 Phòng Giao nhận 100602 hungpt1 111.45 18 M
213 Ban KTATTT 100503 tuyenbg 111.36 18 M
214 Xưởng Điện 100245 hunghhg 111.26 15 M
215 Bao bì dầu khí 100443 Kaching 110.86 15 M
216 Xưởng Sản phẩm 100285 hieuvb 110.77 22 F
217 Văn phòng CTY 100605 Tring 110.75 20 F
218 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100438 hahtn 110.73 20 F
219 PV PVPOWER Ca Mau 100410 Lộc 110.65 18 M
220 PV PVPOWER Ca Mau 100446 Nguyễn Hận 110.29 12 M
221 Minimark 100277 Lý MNM 110.25 18 F
222 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100649 chuongbv 110.12 19 M
223 Xưởng Sản phẩm 100563 linhdb 110.06 15 M
224 Xưởng Sản phẩm 100451 emtv 110.05 17 M
225 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100611 quandh 109.98 22 M
226 Xưởng Điều khiển 100129 thanhcm 109.58 19 M
227 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100053 vanlt 109.4 16 F
228 PV PVPOWER Ca Mau 100584 Thị Thắng 109.35 20 F
229 Xưởng Điện 100382 vinhnh 109.3 18 M
230 Xưởng Cơ khí 100594 chungvt 109.08 16 M
231 Xưởng Điều khiển 100106 Thanh 108.66 17 F
232 Xưởng Cơ khí 100172 huonghn 108.53 17 M
233 Xưởng Sản phẩm 100143 loint 108.4 11 M
234 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100049 linhntd 108.15 18
235 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100070 trungnq 107.96 18 M
236 Xưởng Ammonia 100078 sangtv 107.86 17 M
237 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100149 chaut 107.66 20 M
238 Xưởng Sản phẩm 100449 viettq 107.58 23 M
239 PV PVPOWER Ca Mau 100615 Thuy Duong 107.46 22 F
240 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100464 toantq 107.44 15 M
241 Phòng Giao nhận 100567 khanhnv 107.42 14 M
242 Văn phòng CTY 100414 thachln 107.25 17 M
243 Xưởng Điều khiển 100016 chienpq 106.54 18 M
244 Xưởng Phụ trợ 100332 emht 106.25 14 M
245 PV PVPOWER Ca Mau 100220 Hoàng Minh 106.1 14 M
246 Khối Kinh doanh 100341 vvdung 105.5 21 M
247 Xưởng Ammonia 100238 thuanlm 105.26 24 M
248 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100158 hangtt 105.18 21 F
249 Phòng thử nghiệm 100118 thodd 105.13 15 M
250 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100598 khannv 105.02 13 M
251 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100593 nguyentc 104.97 23 M
252 Xưởng Ammonia 100310 nhuandq 104.96 19 M
253 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100474 huett 104.88 14 F
254 PVGAS CA MAU 100318 Thanh Toàn 104.81 10 M
255 Ban KTATTT 100109 daidh 104.67 22 M
256 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100636 ngoctv 104.58 23 M
257 Phòng HCTH 100083 vtthanh 104.51 9 M
258 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100457 linhnx 104.45 26 M
259 Bao bì dầu khí 100473 Kim Hồng 104.35 17 F
260 Bao bì dầu khí 100535 Phạmgiàu 104.3 12 M
261 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100456 lentt 104.07 20
262 Xưởng Ammonia 100161 tuancm 103.62 22 M
263 Phòng Giao nhận 100314 tamnp 103.61 14 M
264 Ban KTATTT 100004 quocldc 103.54 23 M
265 Xưởng Điện 100196 trangtq 103.52 19 M
266 Xưởng Phụ trợ 100060 conglt 102.89 20 M
267 Xưởng Điện 100134 sangnt 102.8 16 M
268 Phòng thử nghiệm 100476 mennt 102.56 19 F
269 Xưởng Sản phẩm 100558 monglt 102.53 15 M
270 PV PVPOWER Ca Mau 100366 Nguyễn Minh Thuận 102.4 15 M
271 Xưởng Cơ khí 100401 trietpv 102.29 14 M
272 PV PVPOWER Ca Mau 100445 Đào Trần Quốc Tuấn 102.28 17 M
273 Ban KTATTT 100566 khanhnt 102.16 23 M
274 PV PVPOWER Ca Mau 100433 Không 102.03 11 M
275 PV PVPOWER Ca Mau 100606 Tuyền Phan 101.88 10 F
276 Xưởng Phụ trợ 100322 huongpv 101.55 10 M
277 Xưởng Sản phẩm 100090 vannta 101.45 11
278 Xưởng Phụ trợ 100181 khanhbv 101.38 13 M
279 Minimark 100599 Thiệu Ích 101.23 22 M
280 Phòng ATMT-NM 100403 haudv 101.1 18 M
281 Xưởng Phụ trợ 100058 quannt 101.01 13 M
282 Xưởng Phụ trợ 100066 longnt1 100.95 16 M
283 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100281 hoabt 100.82 17 M
284 Xưởng Phụ trợ 100054 tamlv 100.82 17 M
285 Văn phòng CTY 100490 lambt 100.8 21 M
286 Xưởng Điều khiển 100020 kieutv 100.78 17 M
287 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100135 trandnh 100.78 18 F
288 Ban KTATTT 100102 hoandq 100.77 21 M
289 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100257 yenth 100.66 20 F
290 Ban KTATTT 100497 tranght 100.59 18 F
291 Phòng ATMT-NM 100417 phulq 100.57 24 M
292 Xưởng Sản phẩm 100154 trieucv 100.43 10 M
293 Ban KTATTT 100008 hhvu 100.42 16 M
294 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100035 nhiennnt 100.4 17 F
295 Xưởng Phụ trợ 100057 quangns 100.37 11 M
296 Ban KTATTT 100086 thuannp 100.32 14 M
297 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100005 boncv 100.28 13 M
298 Xưởng Urê 100237 phongmt 100.19 14 M
299 Xưởng Điều khiển 100153 triendv 100.15 16 M
300 Xưởng Sản phẩm 100511 thienvd 100.14 15 M
301 Xưởng Sản phẩm 100666 hieulm 100.13 16 M
302 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100336 dienvt 100.02 15 M
303 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100261 anhbt 99.99 18 M
304 Xưởng Sản phẩm 100551 nhacd 99.99 12 M
305 Xưởng Phụ trợ 100062 tungcd 99.99 9 M
306 Xưởng Sản phẩm 100520 nhenvv 99.96 13 M
307 Xưởng NPK 100597 conghc 99.87 12 M
308 Xưởng Ammonia 100011 loid 99.85 19 M
309 Xưởng Sản phẩm 100562 linltm 99.79 21 F
310 Xưởng Điện 100398 trangttn 99.78 16
311 Xưởng Điện 100378 dangth 99.53 20 M
312 Xưởng Điều khiển 100407 thatnm 99.46 13 M
313 Xưởng Urê 100259 chuyenlv 99.43 14 M
314 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100453 chuyenhm 99.35 19
315 Xưởng Cơ khí 100406 quangnv 99.06 19
316 Xưởng Điều khiển 100018 khanhdv1 99.01 20 M
317 Xưởng Điện 100514 khiemnt 98.99 19 M
318 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100638 Kim Ngân 98.98 18 F
319 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100105 Mỹ Tiên 98.93 17 F
320 Xưởng Phụ trợ 100085 xuannt 98.86 17 M
321 Xưởng Cơ khí 100595 doannq 98.79 19 M
322 Xưởng Điện 100282 thuantn 98.77 21 M
323 Xưởng Sản phẩm 100412 khoivv 98.74 12 M
324 Xưởng Ammonia 100306 datvk 98.59 14 M
325 Xưởng Cơ khí 100113 thanhnd1 98.49 14 M
326 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100001 bichht 98.45 19 F
327 Phòng Giao nhận 100668 khamlh 98.37 9 M
328 Xưởng Điện 100344 quannv 98.34 21 M
329 Xưởng Sản phẩm 100525 Thao pvd 98.24 15 M
330 Xưởng Điều khiển 100027 tulb 98.16 18 M
331 Xưởng Phụ trợ 100283 catv 98.13 9 M
332 Bao bì dầu khí 100591 Nghĩa 98.03 15 M
333 Xưởng Phụ trợ 100063 vietvc 97.98 20 M
334 Xưởng Điều khiển 100023 minhvq 97.94 15 M
335 Xưởng Ammonia 100376 maidh 97.91 13
336 Phòng Giao nhận 100330 thanhnc 97.89 18 M
337 Xưởng Điều khiển 100137 nhatpm 97.8 24 M
338 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100600 Văn Văn 97.7 28 F
339 Phòng Giao nhận 100527 khaibv 97.68 15 M
340 Xưởng Sản phẩm 100499 vinhlq 97.64 13 M
341 Ban KTATTT 100331 loctb 97.57 16 M
342 Phòng thử nghiệm 100185 danhnv 97.46 18 M
343 PVGAS CA MAU 100653 LinhPV 97.46 14 M
344 Xưởng Ammonia 100101 tiepnv 97.43 14 M
345 Xưởng Cơ khí 100235 namph 97.27 17 M
346 Xưởng Điện 100523 Yến Nhi 97.19 23
347 Phòng Giao nhận 100478 giangnv 97.18 14 M
348 Xưởng Phụ trợ 100052 dangqhv 97.06 14 M
349 Xưởng Sản phẩm 100651 Hằng Phan 97.05 15 F
350 Xưởng Điều khiển 100046 tiennh 97.02 20 M
351 Khối Kinh doanh 100640 hoalq1 96.97 12 M
352 Phòng ATMT-NM 100506 tholt 96.94 14 M
353 Minimark 100620 Nguyễn Trường Sơn 96.94 13 M
354 Xưởng Cơ khí 100529 hiennv1 96.89 12 M
355 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100447 hanhdtm 96.87 15 F
356 Xưởng Điều khiển 100144 kienpt 96.74 10 M
357 Xưởng Cơ khí 100524 Thanhdua 96.63 22 M
358 Phòng HCTH 100601 vanct 96.62 17 M
359 Xưởng Điện 100526 Lan37 96.51 19 F
360 Phòng Giao nhận 100360 tuantv 96.49 11 M
361 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100010 giangnh 96.4 15 M
362 Xưởng Sản phẩm 100289 dungdt 96.35 19 F
363 Xưởng Sản phẩm 100565 lilpv 96.34 12
364 Phòng thử nghiệm 100481 huongdtl 96.33 15 F
365 Phòng thử nghiệm 100115 longnt 96.31 15 M
366 Xưởng Điều khiển 100159 trungnm 96.3 20 M
367 Xưởng Phụ trợ 100064 quih 96.29 18 M
368 Phòng thử nghiệm 100477 trungnt 96.26 14 M
369 Xưởng Điện 100130 sonpv 96.23 15 M
370 Xưởng Sản phẩm 100299 quoinm 96.22 13
371 Xưởng Ammonia 100537 vudt 96.18 13 M
372 PV PVPOWER Ca Mau 100226 RoseBabi 96.1 24 F
373 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100241 trangntt 96.09 20 F
374 Xưởng Sản phẩm 100609 NguyễnDuyLel 96.07 14 M
375 Phòng Giao nhận 100160 quyetln 96.06 13 M
376 Minimark 100631 Hồng Hường 96.04 15 F
377 Xưởng Phụ trợ 100381 langdc 96.02 13 M
378 Xưởng Điều khiển 100372 hieutt 95.99 17 M
379 Ban KTATTT 100003 namnt 95.98 18 M
380 Phòng thử nghiệm 100491 duongqm 95.96 14
381 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100516 vietlh 95.92 19 M
382 Xưởng NPK 100342 nguyenlc 95.88 12 M
383 Xưởng Điện 100442 tiennp 95.87 20 M
384 Xưởng Cơ khí 100413 nguyentn1 95.84 13 M
385 Xưởng Ammonia 100630 binhnt 95.79 18 M
386 Xưởng Phụ trợ 100091 vinhtq1 95.68 16 M
387 Xưởng Điều khiển 100025 sinhlv 95.67 17 M
388 Xưởng Urê 100098 bactm 95.62 11 M
389 Phòng thử nghiệm 100475 dont 95.6 14 M
390 Phòng thử nghiệm 100396 hauhc 95.58 15 M
391 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100108 quandt 95.47 8 M
392 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100436 chinhln 95.44 15 M
393 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100309 thonglv 95.42 16 M
394 Ban KTATTT 100284 loiph 95.41 13 M
395 Xưởng Điều khiển 100019 kiaq 95.35 17 M
396 Xưởng Điều khiển 100518 hangdv 95.29 18
397 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100528 hieunt1 95.24 15 M
398 Xưởng Cơ khí 100392 minhqd 95.23 17 M
399 Xưởng Phụ trợ 100069 cuongnv 95.22 17 M
400 Xưởng Điện 100131 sonnv1 95.16 13 M
401 Ban KTATTT 100502 trieudq 95.13 23 M
402 Phòng ATMT-NM 100400 phunv 95.11 19 M
403 Xưởng Điều khiển 100128 thanhdv 95.1 17 M
404 Xưởng Ammonia 100222 hangntt 95.04 16 F
405 Ban KTATTT 100223 khuedm 94.92 19 F
406 Xưởng Phụ trợ 100071 chetnv 94.84 17 M
407 Xưởng Ammonia 100424 vuhh 94.82 11 M
408 Phòng thử nghiệm 100493 tannv 94.81 16 M
409 Xưởng Ammonia 100272 hieutt1 94.81 16 M
410 Xưởng Phụ trợ 100072 binht 94.74 13 M
411 Xưởng Phụ trợ 100065 nguyennh 94.72 15 M
412 Xưởng Phụ trợ 100048 yln 94.72 16 M
413 Xưởng Phụ trợ 100126 trungnq1 94.65 19 M
414 Minimark 100619 Lê Thanh Sang 94.63 12 M
415 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100146 haupv 94.61 28 M
416 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100429 duongdm 94.59 22 M
417 PV PVPOWER Ca Mau 100585 Tran Hung 94.57 24 M
418 Xưởng Sản phẩm 100536 vuitn 94.57 18 F
419 Xưởng Cơ khí 100263 linhnv 94.51 18 M
420 Xưởng Sản phẩm 100604 anhtv 94.49 11
421 Khối Kinh doanh 100002 mongnt 94.49 16
422 Xưởng Phụ trợ 100076 lamnv 94.47 16
423 Xưởng Ammonia 100380 sonnd 94.46 14 M
424 Xưởng Điều khiển 100198 trunghd 94.44 18 M
425 Xưởng Sản phẩm 100301 dongtv 94.43 14
426 Xưởng Sản phẩm 100432 tridm 94.35 12
427 Xưởng Điện 100136 phungnm 94.32 18 M
428 Xưởng Điện 100068 Phúc Thịnh 94.32 23 M
429 Xưởng Urê 100032 tupv 94.29 16 M
430 Xưởng Sản phẩm 100216 tudn 94.29 14 M
431 Phòng thử nghiệm 100210 datdd 94.26 15 M
432 Phòng thử nghiệm 100230 hoangnt1 94.25 15 M
433 Xưởng Phụ trợ 100494 khangtv 94.24 18 M
434 Xưởng Sản phẩm 100519 kienlv 94.22 12 M
435 Xưởng Phụ trợ 100206 duypd 94.17 14 M
436 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100044 nttung 94.08 16 M
437 Ban KTATTT 100463 trinn 94.04 17 M
438 Xưởng Cơ khí 100408 cuongvd 94.04 15 M
439 Phòng thử nghiệm 100009 rads 94.02 17 M
440 Xưởng Sản phẩm 100608 Duyvhpvd 94.02 15 M
441 Xưởng Điều khiển 100186 duyenlh 94.01 16 M
442 Xưởng Điện 100171 giaunn 94.01 13 M
443 Xưởng Điều khiển 100532 linhlq 93.99 10 M
444 Xưởng Phụ trợ 100067 kiennt5 93.99 19 M
445 Xưởng Điện 100138 nghinx 93.99 12 M
446 Xưởng Điều khiển 100610 sangpt 93.99 11 M
447 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100151 binhnv 93.95 15 M
448 Xưởng NPK 100218 longdh 93.94 22 M
449 Xưởng Phụ trợ 100073 luanvv 93.9 19 M
450 Xưởng Sản phẩm 100351 thanhnd2 93.89 13 M
451 Phòng Giao nhận 100079 sonnh 93.86 13 M
452 Văn phòng CTY 100374 chiendv 93.85 17 M
453 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100055 dunghv 93.84 20 M
454 Xưởng Ammonia 100112 myhk 93.8 16 M
455 Xưởng Điều khiển 100017 haint 93.8 18 M
456 Xưởng Điều khiển 100444 doint 93.77 11 M
457 Phòng thử nghiệm 100513 hoantq 93.77 15 M
458 Xưởng NPK 100430 duongqq 93.73 15 M
459 Phòng Giao nhận 100507 kietpt 93.7 13 M
460 Bao bì dầu khí 100188 Kim Chol 93.69 16 M
461 Xưởng Cơ khí 100254 phidc 93.68 21 M
462 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100036 khoatnd 93.65 10 M
463 Ban KTATTT 100338 thoaitq 93.61 12 M
464 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100616 anhpt1 93.61 13 M
465 Phòng Giao nhận 100094 thuanhx 93.6 14
466 Xưởng Ammonia 100298 nguyenpk 93.6 12 M
467 Phòng Giao nhận 100333 sonnv3 93.58 15 M
468 Xưởng Sản phẩm 100337 bonv 93.57 11 M
469 Xưởng Điện 100145 hungpp 93.56 14 M
470 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100269 thuydturea 93.56 21
471 Văn phòng CTY 100262 huettt 93.56 16 F
472 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100501 hailt 93.53 17 M
473 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100428 lvhung 93.52 19 M
474 Xưởng Cơ khí 100397 kiennt2 93.5 15 M
475 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100199 vinhnv1 93.5 18 M
476 Phòng thử nghiệm 100193 thuannv 93.47 13 M
477 Xưởng Sản phẩm 100224 hunglv 93.46 19 M
478 Xưởng Cơ khí 100409 tuanvq 93.45 16 M
479 Phòng thử nghiệm 100574 dangvh 93.44 13
480 Xưởng Sản phẩm 100633 truongdq 93.44 15 M
481 Xưởng Sản phẩm 100194 thuongnt 93.44 18 F
482 Xưởng NPK 100228 duybt 93.42 17 M
483 Văn phòng CTY 100156 trint 93.41 12
484 Xưởng Điều khiển 100132 sonld 93.36 20 M
485 Phòng Giao nhận 100612 nguyenlt 93.36 14 M
486 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 100488 tienttk 93.33 23
487 Xưởng Sản phẩm 100544 sangnt1 93.32 15 M
488 Xưởng Ammonia 100325 sangdt 93.26 15 M
489 Xưởng Urê 100379 thonglh 93.25 12 M
490 Xưởng Điều khiển 100139 nganv 93.23 11 M
491 Phòng Giao nhận 100319 dungtq 93.21 14 M
492 Xưởng Urê 100031 sunq 93.21 18 M
493 Bao bì dầu khí 100383 Tô Vinh 93.2 10 M
494 Xưởng Cơ khí 100592 nhanvt 93.2 12 M
495 Bao bì dầu khí 100339 Linh2 93.19 12 M
496 Xưởng Điều khiển 100635 hoangvm 93.16 14 M
497 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100100 sangnbt 93.13 16 M
498 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 100460 tuanla 93.13 15 M
499 Phòng thử nghiệm 100195 thuydt 93.09 19 F
500 Xưởng Sản phẩm 100227 hienlc 93.08 17 M
501 Khối Kinh doanh 100548 nhiennt 93.08 21 M
502 Xưởng Phụ trợ 100271 hiephq 93.07 17 M
503 Xưởng Sản phẩm 100191 thuanht 93.05 19 M
504 Khối Kinh doanh 100515 handv 93.04 12 M
505 Xưởng Sản phẩm 100231 liembt 93.04 15 M
506 Phòng thử nghiệm 100603 annt 93.03 11 M
507 Xưởng Cơ khí 100180 honl 93.01 13 M
508 Xưởng Sản phẩm 100450 minhlt 93.01 15 M
509 Xưởng Điện 100189 luyendm 92.95 15 M
510 Xưởng Sản phẩm 100545 quynt1 92.73 13 M
511 PV PVPOWER Ca Mau 100448 Mẹ Bông Kem 92.43 14 F
512 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100458 Diễm Chúc 92.35 16 F
513 Ban KTATTT 100625 lannn 92.31 18 F
514 Xưởng Điện 100080 Nguyễn Bích Như 92.08 21 F
515 Phòng thử nghiệm 100480 thuyntt 91.66 23 F
516 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100033 duyenltk 91.12 16 F
517 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100042 anhlt 91.1 16 M
518 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 100489 andtt 90.71 17 F
519 Bao bì dầu khí 100203 Kim Khánh 90.61 19 F
520 Xưởng Sản phẩm 100561 lualt 90.6 15 F
521 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100168 ngalth 90.29 16 F
522 Bao bì dầu khí 100327 Như Hồng 90.29 13 F
523 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100103 linhlk 90.2 15 M
524 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100270 thanhvtp 90.14 19 F
525 Minimark 100617 Hồng Mini 89.39 14 F
526 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100174 nghiemht 88.95 19 F
527 Xưởng Điều khiển 100187 kientt 88.85 11 M
528 PV PVPOWER Ca Mau 100426 Bang Thanh 88.62 17 F
529 Văn phòng CTY 100268 tranln 88.26 22 F
530 Xưởng Sản phẩm 100607 emnb 88.16 9 M
531 Xưởng Phụ trợ 100165 vunh 87.97 10 M
532 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100266 hienttt 87.84 18 F
533 Ban KTATTT 100547 nhumta 87.68 17 F
534 Ban KTATTT 100119 nganhctc 87.6 16 F
535 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100240 dungptk 87.46 13 F
536 Phòng thử nghiệm 100677 nghiemvn 87.42 16 F
537 Văn phòng CTY 100093 hienhtt 87.34 18 F
538 Minimark 100618 Như Quỳnh Nguyễn 87.31 14 F
539 Khối Kinh doanh 100359 dungtn 87.07 12 F
540 Phòng thử nghiệm 100148 chipt 86.93 20 F
541 Ban KTATTT 100201 vypnq 86.87 22 F
542 Xưởng NPK 100213 ninhdth 86.45 18 F
543 Xưởng Sản phẩm 100652 tuyetntk 86.4 14 F
544 Khối Kinh doanh 100294 duongdq 86.33 14 F
545 Liên quân Phòng KTBD + Phòng Quản lý kho 100644 tamtt 86.27 17 F
546 Văn phòng CTY 100462 thuyvt 86.22 24 F
547 Xưởng Sản phẩm 100352 linhdtp 86.21 14 F
548 Khối Kinh doanh 100141 mainh1 86.15 15 F
549 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 100253 halmt 86.1 19 F
550 Xưởng Urê 100029 dungtt 85.89 19 F
551 Phòng thử nghiệm 100209 liendt 85.87 13 F
552 Phòng thử nghiệm 100124 thuytt 85.78 15 F
553 Phòng thử nghiệm 100166 lyptk 85.6 20 F
554 Văn phòng CTY 100300 Hann 85.53 13 F
555 Xưởng Điện 100657 trungnt3 85.47 15 M
556 Minimark 100614 Hoàng Thanh 85.2 14 F
557 Minimark 100626 Thành An 85.15 13 F
558 Văn phòng CTY 100468 hanhvtn 85.13 17
559 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100051 linhnn 85.01 14 F
560 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100265 duongtt 85 18 F
561 Khối Kinh doanh 100293 nthang 85 20 F
562 Bao bì dầu khí 100197 Thu Đông 84.97 12 F
563 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100434 hoadt 84.89 20 F
564 Bao bì dầu khí 100416 Phạm Trân 84.84 21 F
565 Phòng thử nghiệm 100208 cuongnk 84.8 20 F
566 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100541 thuylm 84.77 18
567 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 100484 thampx 84.53 17 F
568 Ban KTATTT 100415 tuoctk 84.52 11 F
569 Văn phòng CTY 100421 nhudb 84.46 11
570 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100075 yenltt 84.37 16 F
571 Bao bì dầu khí 100323 Phương Đoàn 84.36 11 F
572 Xưởng Sản phẩm 100386 tienmh 84.32 15
573 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100111 trangdtt 84.04 11 F
574 Xưởng Sản phẩm 100555 ngavtt 83.92 15 F
575 Liên quân ban TM + Ban PCTT 100133 vyntt 83.92 17 F
576 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100650 daoltm 83.87 12 F
577 Khối Kinh doanh 100264 thuynvn 83.86 23 F
578 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100037 linhptt 83.83 12 F
579 Bao bì dầu khí 100467 Nhi Trần 83.78 12 F
580 Khối Kinh doanh 100290 huongndt 83.75 14 F
581 Văn phòng CTY 100095 dungvt1 83.74 17 F
582 Xưởng NPK 100229 thuyntt1 83.71 17 F
583 Khối Kinh doanh 100256 anhntv 83.47 16 F
584 Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN 100486 linhttp 83.45 20 F
585 Khối Kinh doanh 100348 nhungvth 83.42 15 F
586 Minimark 100658 Thúy mini 83.38 14 F
587 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100648 quynhdt 83.3 16 F
588 Phòng thử nghiệm 100517 vandtt 83.28 18 F
589 Phòng thử nghiệm 100169 tuyenttt 83.27 20 F
590 Xưởng Điện 100508 Mỹ Nguyễn 83.22 13 F
591 Phòng ATMT-NM 100363 linhnty 83.08 19 F
592 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100425 ngangb 83.04 11 F
593 Ban KTATTT 100116 vanttt 83 27 F
594 PVGAS CA MAU 100427 Tran Quyet 79.22 13 M
595 Ban KTATTT 100465 huannh 77.09 18 M
596 PVGAS CA MAU 100369 nguyễn hữu ninh 76.09 14 M
597 Khối Kinh doanh 100641 dangdh 75.82 10 M
598 Xưởng NPK 100670 ĐỊNH PHẠM 75.24 12 M
599 Phòng Giao nhận 100572 duongpm 73.68 11
600 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100509 haunt1 73.52 14 F
601 Liên quân Phòng KHĐĐ - BDDT 100466 baodd 71.63 10 M
602 Khối Kinh doanh 100573 dungltt 71.3 11 F
603 Xưởng Sản phẩm 100632 giottv 70.53 12 M
604 Xưởng Sản phẩm 100553 nguyenhn 69.37 11 M
605 Phòng ATMT-NM 100664 linhnx1 68.72 10 M
606 Xưởng Sản phẩm 100569 hiendv 68.31 14 M
607 Xưởng Sản phẩm 100470 vitt 67.94 14 F
608 Xưởng NPK 100571 duongtm 67.58 11 M
609 Xưởng Sản phẩm 100510 duclh 65.85 12 M
610 Xưởng Cơ khí 100411 giangpt 65.69 17 M
611 Xưởng Urê 100030 quannh 65.61 13 M
612 Xưởng Urê 100320 giaptk 65.47 11 M
613 Văn phòng CTY 100675 chintm 65.08 11 F
614 Xưởng Sản phẩm 100662 namht1 64.61 11 M
615 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100678 thuynt 63.76 12 F
616 Xưởng Sản phẩm 100629 hiepnt 62.92 18 M
617 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100324 toanlp 62.12 13 M
618 Khối Kinh doanh 100349 tuanvd 60.78 14 M
619 Phòng ATMT-NM 100539 trinhttm 60.77 15 F
620 Xưởng Ammonia 100307 cuongpm1 60.51 16 M
621 Khối Kinh doanh 100579 anhnt4 58.84 14 M
622 Khối Kinh doanh 100353 hoict 56.38 15 M
623 Xưởng Cơ khí 100125 tranglv 55.54 11 M
624 Xưởng Cơ khí 100099 rildv 55.07 10 M
625 Liên quân HĐQT + Ban KS + Ban KTNB + Ban QTNL + Ban KHĐT 100589 trucna 54.92 11 M
626 Xưởng Urê 100564 khanhpv 52.6 9 M
627 Phòng Giao nhận 100321 longnb 51.48 13 M
628 Xưởng Urê 100546 phuongnh 51.42 8 M
629 Xưởng NPK 100204 nghialt 50.11 9 M
630 Xưởng Cơ khí 100175 lytt 49.65 10 F
631 Xưởng Sản phẩm 100550 nhant 49.55 10 M
632 Khối Kinh doanh 100225 danhnh 48.62 10 M
633 Khối Kinh doanh 100288 tuanpna 48.43 12 M
634 Xưởng NPK 100375 vunx 48.26 6 M
635 Khối Kinh doanh 100343 thuanlt 47.76 8 F
636 Xưởng Điện 100552 nghiepnc 47.39 10 M
637 Xưởng Urê 100559 luanvm 47.15 12 M
638 Xưởng Urê 100549 nhanpv 44.29 12 M
639 Xưởng Điện 100542 thongnm 41.87 9 M
640 Xưởng Sản phẩm 100512 thinhnx 41.86 5 M
641 Liên quân TT NCPT + Ban Dự án PTSPM&GPNN 100667 huongvtd 40.84 7 F
642 Xưởng Urê 100661 nguyenvc1 39.97 3 M
643 Xưởng Urê 100540 toantb 38.48 6
644 Xưởng Sản phẩm 100634 hoalq 37.23 7 M
645 Xưởng Điện 100243 hungnv 36.28 9 M
646 Xưởng Sản phẩm 100663 longnh 36.1 8 M
647 Phòng ATMT-NM 100472 bichpln 35.78 8 F
648 Bao bì dầu khí 100471 HIỀN LÊ 35.33 8 F
649 Phòng Giao nhận 100656 thend 33.1 7 M
650 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100624 khangnd 31.61 7 M
651 Xưởng Urê 100389 ninhnt 30.34 5 M
652 Khối Kinh doanh 100279 nhatnv 28.12 9 M
653 Phòng ATMT-NM 100642 khanhdv 27.8 7 M
654 Xưởng Urê 100543 thanlh 27.72 7 M
655 Xưởng Urê 100246 dinhtn 27.29 4 M
656 Minimark 100671 Thu Thảo 26.05 6 F
657 Xưởng Điện 100660 nhaht 25.96 7 M
658 Xưởng Phụ trợ 100399 trungtk 23.7 8 M
659 Xưởng Cơ khí 100586 tulv1 23.68 4 M
660 Xưởng Điều khiển 100534 mainh 22.57 7 M
661 Xưởng Điều khiển 100533 bangtc 21.85 5 M
662 Xưởng Điều khiển 100377 quyenpt 17.98 5 M
663 Xưởng Cơ khí 100560 luanpm 17.15 3 M
664 Xưởng Urê 100580 anhnn 13.66 3 M
665 Xưởng Urê 100568 khacnt 7.68 3
666 Xưởng Urê 100575 cuongnx 7.11 1 M
667 Xưởng Sản phẩm 100669 linhdh 5.6 2 M
668 Xưởng Ammonia 100665 anhmd 5.2 1 M
669 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100622 quangnx 5.04 2 M
670 Xưởng Urê 100570 hanmc 3.48 1 M
671 Liên Quân Phòng Công nghệ & Kiểm tra thiết bị 100581 anhlt1 2.12 1 M

Thông tin thêm

Hoạt động mới nhất: 20

Vinh PVP

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
6.02 km
Tốc độ
04:59 /Km
Thời gian
0:30:04

thuynvn

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
4.28 km
Tốc độ
11:34 /Km
Thời gian
0:49:33

dangvh

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
1.41 km
Tốc độ
10:56 /Km
Thời gian
0:15:26

khoatnd

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
11.74 km
Tốc độ
06:00 /Km
Thời gian
1:10:29

Tring

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
2.19 km
Tốc độ
11:51 /Km
Thời gian
0:25:54

thuantn

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
2.28 km
Tốc độ
12:00 /Km
Thời gian
0:27:22

linhnx

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
3.7 km
Tốc độ
09:35 /Km
Thời gian
0:35:31

huongndt

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
2.44 km
Tốc độ
05:32 /Km
Thời gian
0:13:33

anhntv

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
10.87 km
Tốc độ
06:54 /Km
Thời gian
1:15:03

thuyntt1

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
4.01 km
Tốc độ
12:19 /Km
Thời gian
0:49:22

trinn

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
3.53 km
Tốc độ
11:03 /Km
Thời gian
0:39:00

chiendv

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
1.15 km
Tốc độ
11:53 /Km
Thời gian
0:13:44

sonnd

17/03/2023
Night Run

Quãng đường
3.36 km
Tốc độ
10:16 /Km
Thời gian
0:34:28

trungnq1

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
1.15 km
Tốc độ
07:48 /Km
Thời gian
0:09:00

haint

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
1.01 km
Tốc độ
10:38 /Km
Thời gian
0:10:48

Kiều Chinh

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
3.56 km
Tốc độ
10:29 /Km
Thời gian
0:37:23

sonnv3

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
6.02 km
Tốc độ
08:45 /Km
Thời gian
0:52:43

datvk

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
2.2 km
Tốc độ
06:19 /Km
Thời gian
0:13:57

linhntd

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
5.84 km
Tốc độ
06:22 /Km
Thời gian
0:37:18

thuanht

17/03/2023
Evening Run

Quãng đường
5.1 km
Tốc độ
09:52 /Km
Thời gian
0:50:22