Đội: Liên Quân Ban TCKT + Ban QL DACN
Tổng 436 (km) Trung bình:
87.2 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100488 |
tienttk |
93.33 |
|
23 |
10:56 |
11:03(?) |
0 |
0 |
2 |
|
100489 |
andtt |
90.71 |
|
17 |
10:56 |
11:02(?) |
0 |
0 |
3 |
|
100253 |
halmt |
86.1 |
|
19 |
10:27 |
10:27(?) |
0 |
0 |
4 |
|
100484 |
thampx |
84.53 |
|
17 |
10:50 |
10:59(?) |
0 |
0 |
5 |
|
100486 |
linhttp |
83.45 |
|
20 |
10:46 |
10:49(?) |
0 |
0 |