Đội: Kíp 4
Tổng 589.22 (km) Trung bình:
117.84 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
| # |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
| 1 |
|
100003 |
bactm |
166.9 |
|
18 |
08:11 |
08:14(?) |
0 |
0 |
| 2 |
|
100004 |
phongmt |
148.91 |
|
20 |
08:48 |
09:10(?) |
0 |
0 |
| 3 |
|
100016 |
thonglh |
134.7 |
|
17 |
09:07 |
09:03(?) |
0 |
0 |
| 4 |
|
100023 |
monglt |
120.69 |
|
17 |
08:54 |
08:43(?) |
0 |
0 |
| 5 |
|
100032 |
khacnt |
18.02 |
|
5 |
09:16(?) |
09:16(?) |
0 |
0 |