Đội: Hành Chính
Tổng 610.39 (km) Trung bình:
152.6 (km/VĐV)
(Nhấn vào vận động viên để xem chi tiết)
- Pace 10h gần nhất thể hiện tiềm năng
- Pace 50h gần nhất thể hiện thực lực của VĐV
- Pace có (?): chưa đủ dữ liệu trong 10h, 50h.
- Km/7,30ngày không tính đến giới hạn thời gian của giải (nếu có).
Mã màu Pace 10, 50 giờ
- Màu đỏ Pace ≤ 5
- Màu vàng Pace ≤ 7
- Màu xanh Pace ≤ 9
- Không màu Pace > 9
# |
|
BIB |
VĐV |
Km |
% |
Ngày |
P10h |
P50h |
Km/7ngày |
Km/30ngày |
1 |
|
100010 |
trungtn1 |
222.09 |
|
23 |
08:38 |
08:49(?) |
0 |
0 |
2 |
|
100015 |
sunq |
170.89 |
|
31 |
07:37 |
07:45(?) |
0 |
0 |
3 |
|
100006 |
dungtt |
122.84 |
|
26 |
09:14 |
09:22(?) |
0 |
0 |
4 |
|
100029 |
Tran Hung |
94.57 |
|
24 |
08:45 |
08:28(?) |
0 |
0 |