Lưu ý: Bạn cần kết nối Strava trước khi tham gia giải!
Đang diễn ra
Tiếp tục nhận đăng ký! (1.Chọn sự kiện (giải) → 2.Chọn/Tạo đội → 3.Nhấn "Tham gia" đội → Xong)
R&D MINI RUN 2025 - THÁNG 12
Từ 01/12/2025 00:00:00 - 31/12/2026 23:59:59 39 VĐV
NPK Running Races 2025
Từ 22/11/2025 00:00:00 - 22/12/2025 23:59:59 56 VĐVTop 10 / ngày
Quãng đường
43.67 km
43.67 km
Tốc độ
05:31 /Km
05:31 /Km
Thời gian
4:01:24
4:01:24
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
25 km
25 km
Tốc độ
04:58 /Km
04:58 /Km
Thời gian
2:04:36
2:04:36
TB/Max
168 /199
168 /199
Quãng đường
24.04 km
24.04 km
Tốc độ
06:35 /Km
06:35 /Km
Thời gian
2:38:16
2:38:16
TB/Max
137 /148
137 /148
Quãng đường
22.09 km
22.09 km
Tốc độ
05:06 /Km
05:06 /Km
Thời gian
1:52:49
1:52:49
TB/Max
134 /149
134 /149
Quãng đường
21.31 km
21.31 km
Tốc độ
08:21 /Km
08:21 /Km
Thời gian
2:57:56
2:57:56
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
21.21 km
21.21 km
Tốc độ
05:30 /Km
05:30 /Km
Thời gian
1:56:50
1:56:50
TB/Max
161 /191
161 /191
Quãng đường
21.19 km
21.19 km
Tốc độ
04:37 /Km
04:37 /Km
Thời gian
1:38:09
1:38:09
TB/Max
148 /163
148 /163
Quãng đường
21.12 km
21.12 km
Tốc độ
05:06 /Km
05:06 /Km
Thời gian
1:47:53
1:47:53
TB/Max
158 /166
158 /166
Quãng đường
21.06 km
21.06 km
Tốc độ
05:09 /Km
05:09 /Km
Thời gian
1:48:29
1:48:29
TB/Max
167 /178
167 /178
Quãng đường
17.01 km
17.01 km
Tốc độ
04:56 /Km
04:56 /Km
Thời gian
1:24:08
1:24:08
TB/Max
162 /173
162 /173
Top 10 / 7 ngày
Quãng đường
43.67 km
43.67 km
Tốc độ
05:31 /Km
05:31 /Km
Thời gian
4:01:24
4:01:24
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
26.7 km
26.7 km
Tốc độ
04:54 /Km
04:54 /Km
Thời gian
2:11:06
2:11:06
TB/Max
128 /146
128 /146
Quãng đường
25.25 km
25.25 km
Tốc độ
04:54 /Km
04:54 /Km
Thời gian
2:03:51
2:03:51
TB/Max
159 /168
159 /168
Quãng đường
25.01 km
25.01 km
Tốc độ
06:06 /Km
06:06 /Km
Thời gian
2:32:51
2:32:51
TB/Max
144 /166
144 /166
Quãng đường
25 km
25 km
Tốc độ
04:58 /Km
04:58 /Km
Thời gian
2:04:36
2:04:36
TB/Max
168 /199
168 /199
Quãng đường
24.04 km
24.04 km
Tốc độ
06:35 /Km
06:35 /Km
Thời gian
2:38:16
2:38:16
TB/Max
137 /148
137 /148
Quãng đường
23.2 km
23.2 km
Tốc độ
07:37 /Km
07:37 /Km
Thời gian
2:57:01
2:57:01
TB/Max
138 /168
138 /168
Quãng đường
21.31 km
21.31 km
Tốc độ
08:21 /Km
08:21 /Km
Thời gian
2:57:56
2:57:56
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
21.21 km
21.21 km
Tốc độ
05:30 /Km
05:30 /Km
Thời gian
1:56:50
1:56:50
TB/Max
161 /191
161 /191
Quãng đường
21.19 km
21.19 km
Tốc độ
05:28 /Km
05:28 /Km
Thời gian
1:56:12
1:56:12
TB/Max
140 /165
140 /165
Top 10 / 30 ngày
Quãng đường
50.7 km
50.7 km
Tốc độ
05:25 /Km
05:25 /Km
Thời gian
4:34:49
4:34:49
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
43.67 km
43.67 km
Tốc độ
05:31 /Km
05:31 /Km
Thời gian
4:01:24
4:01:24
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
43.14 km
43.14 km
Tốc độ
07:16 /Km
07:16 /Km
Thời gian
5:14:02
5:14:02
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
43.06 km
43.06 km
Tốc độ
07:55 /Km
07:55 /Km
Thời gian
5:41:13
5:41:13
TB/Max
142 /161
142 /161
Quãng đường
42.88 km
42.88 km
Tốc độ
08:03 /Km
08:03 /Km
Thời gian
5:45:39
5:45:39
TB/Max
155 /180
155 /180
Quãng đường
42.63 km
42.63 km
Tốc độ
05:33 /Km
05:33 /Km
Thời gian
3:56:46
3:56:46
TB/Max
160 /176
160 /176
Quãng đường
42.61 km
42.61 km
Tốc độ
05:21 /Km
05:21 /Km
Thời gian
3:48:12
3:48:12
TB/Max
155 /166
155 /166
Quãng đường
42.6 km
42.6 km
Tốc độ
06:29 /Km
06:29 /Km
Thời gian
4:36:34
4:36:34
TB/Max
150 /173
150 /173
Quãng đường
42.6 km
42.6 km
Tốc độ
06:29 /Km
06:29 /Km
Thời gian
4:36:34
4:36:34
TB/Max
150 /173
150 /173
Quãng đường
42.6 km
42.6 km
Tốc độ
05:13 /Km
05:13 /Km
Thời gian
3:42:31
3:42:31
TB/Max
150 /181
150 /181
Đang kết nối 1590 VĐV
Top 10 / 7 ngày
| Hồng | 43.67 km | 05:31 /Km |
| triuvn | 26.7 km | 04:54 /Km |
| hunglv | 25.25 km | 04:54 /Km |
| Hiệp heo | 25.01 km | 06:06 /Km |
| Vinh | 25 km | 04:58 /Km |
| Liêm | 24.04 km | 06:35 /Km |
| luannh | 23.2 km | 07:37 /Km |
| Hoàng Thi (Đạt Võ) | 21.31 km | 08:21 /Km |
| Nguyện | 21.21 km | 05:30 /Km |
| Yến Nhi | 21.19 km | 05:28 /Km |
Top 10 / 30 ngày
| Hiền Cà Mau | 50.7 km | 05:25 /Km |
| Hồng | 43.67 km | 05:31 /Km |
| hieuvb | 43.14 km | 07:16 /Km |
| phint1 | 43.06 km | 07:55 /Km |
| DIEGOVCTOAI | 42.88 km | 08:03 /Km |
| trungnv | 42.63 km | 05:33 /Km |
| tuanpt | 42.61 km | 05:21 /Km |
| Tiền Mãi | 42.6 km | 06:29 /Km |
| Nguyễn Chiều | 42.6 km | 06:29 /Km |
| datvt | 42.6 km | 05:13 /Km |