Lưu ý: Bạn cần kết nối Strava trước khi tham gia giải!
Đang diễn ra
Tiếp tục nhận đăng ký! (1.Chọn sự kiện (giải) → 2.Chọn/Tạo đội → 3.Nhấn "Tham gia" đội → Xong)
XƯỞNG SẢN PHẨM - CHẠY BỘ HÀNG NGÀY
Từ 01/06/2025 00:00:00 - 31/10/2025 23:59:59 64 VĐV
PVCFC INTERN RUNNING CHALLENGE 2025
Từ 02/06/2025 00:00:00 - 30/08/2025 23:59:59 48 VĐV
HAPPY MENTOR-MENTEE NPK 2025
Từ 11/06/2025 00:00:00 - 15/11/2025 23:59:59 10 VĐVMới kết thúc

R&D MINI RUN 2025 - THÁNG 06
Từ 01/06/2025 00:00:00 - 30/06/2025 23:59:59 30 VĐVTop 15 / ngày
Quãng đường
17.33 km
17.33 km
Tốc độ
05:38 /Km
05:38 /Km
Thời gian
1:37:48
1:37:48
TB/Max
152 /164
152 /164
Quãng đường
15.01 km
15.01 km
Tốc độ
05:36 /Km
05:36 /Km
Thời gian
1:24:14
1:24:14
TB/Max
158 /176
158 /176
Quãng đường
12.12 km
12.12 km
Tốc độ
05:51 /Km
05:51 /Km
Thời gian
1:10:59
1:10:59
TB/Max
131 /161
131 /161
Quãng đường
11.53 km
11.53 km
Tốc độ
06:37 /Km
06:37 /Km
Thời gian
1:16:26
1:16:26
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
11.48 km
11.48 km
Tốc độ
05:59 /Km
05:59 /Km
Thời gian
1:08:51
1:08:51
TB/Max
152 /173
152 /173
Quãng đường
11.3 km
11.3 km
Tốc độ
05:04 /Km
05:04 /Km
Thời gian
0:57:22
0:57:22
TB/Max
153 /197
153 /197
Quãng đường
11.1 km
11.1 km
Tốc độ
06:13 /Km
06:13 /Km
Thời gian
1:08:59
1:08:59
TB/Max
129 /151
129 /151
Quãng đường
11.08 km
11.08 km
Tốc độ
06:47 /Km
06:47 /Km
Thời gian
1:15:14
1:15:14
TB/Max
125 /167
125 /167
Quãng đường
11.04 km
11.04 km
Tốc độ
07:09 /Km
07:09 /Km
Thời gian
1:19:04
1:19:04
TB/Max
137 /166
137 /166
Quãng đường
11.01 km
11.01 km
Tốc độ
06:41 /Km
06:41 /Km
Thời gian
1:13:36
1:13:36
TB/Max
145 /163
145 /163
Quãng đường
10.52 km
10.52 km
Tốc độ
07:06 /Km
07:06 /Km
Thời gian
1:14:44
1:14:44
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
10.34 km
10.34 km
Tốc độ
08:04 /Km
08:04 /Km
Thời gian
1:23:32
1:23:32
TB/Max
134 /172
134 /172
Quãng đường
10.21 km
10.21 km
Tốc độ
07:11 /Km
07:11 /Km
Thời gian
1:13:25
1:13:25
TB/Max
131 /143
131 /143
Quãng đường
10.07 km
10.07 km
Tốc độ
06:14 /Km
06:14 /Km
Thời gian
1:02:47
1:02:47
TB/Max
135 /148
135 /148
Quãng đường
10.01 km
10.01 km
Tốc độ
06:14 /Km
06:14 /Km
Thời gian
1:02:25
1:02:25
TB/Max
176 /191
176 /191
Top 15 / 7 ngày
Quãng đường
24.95 km
24.95 km
Tốc độ
08:21 /Km
08:21 /Km
Thời gian
3:28:40
3:28:40
TB/Max
138 /164
138 /164
Quãng đường
21.77 km
21.77 km
Tốc độ
06:42 /Km
06:42 /Km
Thời gian
2:26:04
2:26:04
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
21.31 km
21.31 km
Tốc độ
08:51 /Km
08:51 /Km
Thời gian
3:08:56
3:08:56
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
20.03 km
20.03 km
Tốc độ
05:46 /Km
05:46 /Km
Thời gian
1:55:47
1:55:47
TB/Max
149 /166
149 /166
Quãng đường
17.33 km
17.33 km
Tốc độ
05:38 /Km
05:38 /Km
Thời gian
1:37:48
1:37:48
TB/Max
152 /164
152 /164
Quãng đường
16.65 km
16.65 km
Tốc độ
05:23 /Km
05:23 /Km
Thời gian
1:29:54
1:29:54
TB/Max
154 /178
154 /178
Quãng đường
16.01 km
16.01 km
Tốc độ
06:08 /Km
06:08 /Km
Thời gian
1:38:18
1:38:18
TB/Max
162 /186
162 /186
Quãng đường
15.5 km
15.5 km
Tốc độ
07:50 /Km
07:50 /Km
Thời gian
2:01:33
2:01:33
TB/Max
149 /162
149 /162
Quãng đường
15.15 km
15.15 km
Tốc độ
06:13 /Km
06:13 /Km
Thời gian
1:34:18
1:34:18
TB/Max
146 /171
146 /171
Quãng đường
15.02 km
15.02 km
Tốc độ
05:59 /Km
05:59 /Km
Thời gian
1:29:56
1:29:56
TB/Max
146 /157
146 /157
Quãng đường
15.01 km
15.01 km
Tốc độ
05:46 /Km
05:46 /Km
Thời gian
1:26:43
1:26:43
TB/Max
0 /0
0 /0
Quãng đường
15.01 km
15.01 km
Tốc độ
05:32 /Km
05:32 /Km
Thời gian
1:23:05
1:23:05
TB/Max
139 /161
139 /161
Quãng đường
15.01 km
15.01 km
Tốc độ
05:36 /Km
05:36 /Km
Thời gian
1:24:14
1:24:14
TB/Max
158 /176
158 /176
Quãng đường
15 km
15 km
Tốc độ
05:52 /Km
05:52 /Km
Thời gian
1:28:05
1:28:05
TB/Max
132 /164
132 /164
Quãng đường
14.73 km
14.73 km
Tốc độ
09:12 /Km
09:12 /Km
Thời gian
2:15:46
2:15:46
TB/Max
0 /0
0 /0
Top 10 / 30 ngày
Quãng đường
71.88 km
71.88 km
Tốc độ
11:23 /Km
11:23 /Km
Thời gian
13:38:19
13:38:19
TB/Max
139 /185
139 /185
Quãng đường
56.02 km
56.02 km
Tốc độ
14:49 /Km
14:49 /Km
Thời gian
13:50:10
13:50:10
TB/Max
118 /176
118 /176
Quãng đường
55.79 km
55.79 km
Tốc độ
12:26 /Km
12:26 /Km
Thời gian
11:34:27
11:34:27
TB/Max
135 /166
135 /166
Quãng đường
55.58 km
55.58 km
Tốc độ
14:55 /Km
14:55 /Km
Thời gian
13:49:46
13:49:46
TB/Max
138 /196
138 /196
Quãng đường
54.65 km
54.65 km
Tốc độ
10:10 /Km
10:10 /Km
Thời gian
9:16:29
9:16:29
TB/Max
128 /164
128 /164
Quãng đường
28.63 km
28.63 km
Tốc độ
09:39 /Km
09:39 /Km
Thời gian
4:36:42
4:36:42
TB/Max
148 /195
148 /195
Quãng đường
26.02 km
26.02 km
Tốc độ
05:33 /Km
05:33 /Km
Thời gian
2:24:33
2:24:33
TB/Max
161 /172
161 /172
Quãng đường
24.95 km
24.95 km
Tốc độ
08:21 /Km
08:21 /Km
Thời gian
3:28:40
3:28:40
TB/Max
138 /164
138 /164
Quãng đường
24.9 km
24.9 km
Tốc độ
05:40 /Km
05:40 /Km
Thời gian
2:21:11
2:21:11
TB/Max
168 /202
168 /202
Quãng đường
24.33 km
24.33 km
Tốc độ
06:41 /Km
06:41 /Km
Thời gian
2:42:58
2:42:58
TB/Max
155 /171
155 /171
Đang kết nối 1503 VĐV
Top 15 / 7 ngày
lentt | 24.95 km | 08:21 /Km |
Ngọc Bích | 21.77 km | 06:42 /Km |
Bang Thanh | 21.31 km | 08:51 /Km |
Gương Nguyễn | 20.03 km | 05:46 /Km |
Trần Hoàng | 17.33 km | 05:38 /Km |
Mo Farah | 16.65 km | 05:23 /Km |
Chi Phạm | 16.01 km | 06:08 /Km |
BLRC7 | 15.5 km | 07:50 /Km |
Hiệp heo | 15.15 km | 06:13 /Km |
Hà Ngọc Hởi | 15.02 km | 05:59 /Km |
Manhld | 15.01 km | 05:46 /Km |
nguyễn hữu ninh | 15.01 km | 05:32 /Km |
Thư😇 | 15.01 km | 05:36 /Km |
canhlh | 15 km | 05:52 /Km |
trungtn1 | 14.73 km | 09:12 /Km |
Top 10 / 30 ngày
Lê Thắng VCB | 71.88 km | 11:23 /Km |
domnh | 56.02 km | 14:49 /Km |
Trần Duy Tân | 55.79 km | 12:26 /Km |
Minh Dang | 55.58 km | 14:55 /Km |
Ruabien | 54.65 km | 10:10 /Km |
Anh Lee | 28.63 km | 09:39 /Km |
Anh Nguyen | 26.02 km | 05:33 /Km |
lentt | 24.95 km | 08:21 /Km |
Vinh | 24.9 km | 05:40 /Km |
Nguyễn Nhuận | 24.33 km | 06:41 /Km |
Sự kiện đã kết thúc
R&D MINI RUN 2025 - THÁNG 06 01/06/2025 - 30/06/2025
30 VĐV
GIẢI CHẠY BỘ & ĐI BỘ ONLINE NGƯỜI LAO ĐỘNG KVF CHÀO MỪNG THÁNG CÔNG NHÂN 06/05/2025 - 05/06/2025
48 VĐV
NPK Running 2025 30/04/2025 - 31/05/2025
46 VĐV
GIẢI CHẠY BỘ ONLINE CHÀO MỪNG 50 NĂM GIẢI PHÓNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC (30-04-1975 - 30-04-2025) 01/05/2025 - 31/05/2025
918 VĐV
GIẢI ĐẠP XE ONLINE CHÀO MỪNG 50 NĂM GIẢI PHÓNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC (30-04-1975 - 30-04-2025) 01/05/2025 - 31/05/2025
903 VĐV