Y624 |
Những nhà khoa học thay đổi lịch sử |
DK |
320 |
2 |
|
Y356 |
6 phát minh làm nên thời đại |
Steven Johnson |
299 |
1 |
|
W216 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Kiến trúc và giao thông |
Hàn Khởi Đức |
1 |
1 |
|
Y435 |
Cuộc đời và vũ trụ |
Walter Isaacson |
718 |
1 |
|
O387 (chưa có sẵn) |
Khoa học chăm sóc sức khỏe |
Wallace Delois Wattles |
147 |
1 |
|
V283 |
Thuyết minh trực quan nhất về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học |
Tom Jackson |
208 |
1 |
|
Y626 |
Toán học trong 30 giây |
Anne Rooney |
96 |
1 |
|
B263 |
"Cà phê" trên sao hỏa |
Stephen Petranek |
138 |
0 |
|
W521 |
10 Vạn câu hỏi vì sao - Các hành tinh được dặt tên như thế nào? |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
W517 |
10 Vạn câu hỏi vì sao - Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào? |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
W520 |
10 Vạn câu hỏi vì sao - Loài cá hít thở dưới nước như thế nào? |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
W519 |
10 Vạn câu hỏi vì sao - Những viên kẹo được làm như thế nào? |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
W518 |
10 Vạn câu hỏi vì sao - Tóc của bạn mọc ra như thế nào? |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
W42 |
100 bí ẩn đáng kinh ngạc về cơ thể người |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
W43 |
100 bí ẩn đáng kinh ngạc về thức ăn |
Nhiều tác giả |
1 |
0 |
|
K257 |
100 từ đầu tiên về các loài Động vật |
Linh Chi, Quỳnh rùa |
1 |
0 |
|
K48 |
1000 Câu đố phát triển trí tuệ khai phá tiềm năng |
Xing Tao |
1 |
0 |
|
V253 |
12 chòm sao và học viện ngân hà |
Euie Kashina |
1 |
0 |
|
W406 |
12 Chòm sao và mảnh ghép bí mật |
C.A.N's |
1 |
0 |
|
R405 |
5 Phương trình làm thay đổi thế giới - Sức mạnh và chất thơ của toán học |
Michael Guillen, Ph. D. |
324 |
0 |
|
R134 |
50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thành tư duy số học |
Charles Philips |
98 |
0 |
|
G503 |
50 Ý tưởng về tương lai |
Richard Watson |
320 |
0 |
|
W642 |
600 đề tổng hợp phát triển IQ |
Woye Books |
1 |
0 |
|
W641 |
600 đề vui học phát triển toàn diện tập 1 |
Woye Books |
1 |
0 |
|
W643 |
600 đề vui học phát triển toàn diện tập 2 |
Woye Books |
1 |
0 |
|
O209 |
Almanach kiến thức phổ thông |
GS. Nguyễn Phú Ước |
319 |
0 |
|
W217 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Bộ não và nhận thức |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W208 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Cổ sinh vật |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W218 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Đại dương |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W210 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Động vật |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W219 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Hàng không vũ trụ |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W212 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Năng lượng và môi trường |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W207 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Sự sống |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W214 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Vật lý |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W213 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ - 10 vạn câu hỏi vì sao: Vũ khí và quốc phòng |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
W369 |
Bách khoa tri thức tuổi trẻ : 10 vạn câu hỏi vì sao - Điện tử và thông tin |
Hàn Khởi Đức |
1 |
0 |
|
O135 |
Bạn biết gì về giác quan & cảm xúc |
Hoàng Thanh Minh |
125 |
0 |
|
G374 |
Big Data dữ liệu lớn |
Bernard Marr |
1 |
0 |
|
Y357 |
Cách chinh phục toán và khoa học |
Barbara Oakley, Ph.D. |
345 |
0 |
|
O581 |
Câu chuyện cơ thể con người |
Daniel E. Lieberman |
527 |
0 |
|
G10 |
Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn |
Trường ĐH Nguyễn Trãi- Viện môi trường và sinh thái đô thị |
245 |
0 |
|
G02 |
Điện lạnh ô tô (I) |
Nguyễn Oanh |
198 |
0 |
|
G06 |
Động cơ Die sel (2) |
Nguyễn Oanh |
240 |
0 |
|
G11 |
Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén |
Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy |
259 |
0 |
|
G04 |
Khung gầm bệ ô tô (4) |
Nguyễn Oanh |
269 |
0 |
|
V122 |
Kiến thức khoa học dành cho HS |
Nhiều tác giả |
96 |
0 |
|
G01 |
Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp |
GS.TS Nguyễn Văn Phước |
1 |
0 |
|
G583 |
Những bá chủ không gian |
Christian Davenport |
420 |
0 |
|
G624 |
Những đế chế công nghệ |
Kokubo Shigenobu |
231 |
0 |
|
R285 |
Phân tích dữ liệu với R |
Nguyễn Văn Tuấn |
518 |
0 |
|
Y609 |
Phát minh trong 30 giây |
TS. Mike Gold SMith |
90 |
0 |
|
Y265 |
Practical Advances in Petroleum Processing - Volume 1 |
Chang Samuel Hsu, Paul R. Robinson |
453 |
0 |
|
Y586 |
Vén màn bí ẩn Covid - 19 và những virus chết người khác trong lịch sử |
Igor Prokopenko |
205 |
0 |
|